Tìm hai từ đồng nghĩa , trái nghĩa với : chăm chỉ , giữ gìn , dũng cảm
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
+chăm chỉ
- 2từ đồng nghĩa:cần cù,siêng năng
- 2 từ trái nghĩa:biếng nhác,ngại khổ
+dũng cảm
- 2 từ đồng nghĩa:gan dạ,can trường
-2 từ trái nghĩa:nhút nhát,sợ sệt
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |