LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc: We often (play) tennis in the afternoon

Chia động từ trong ngoặc:
1. We often (play) _______ tennis in the afternoon.
2. (you be ) ______ free next Sunday ? No . I (do) _______ my homework .
3. Phong ( be) _________ on the phone now . He ( talk ) __________ to Tam .
4. Mike ( not come ) _______ to our party tonight .
5. We (have ) __________ a test tomorrow morning .
 
5 trả lời
Hỏi chi tiết
7.115
6
4
Phương Dung
29/10/2017 20:25:07
1. We often (play) ..play... tennis in the afternoon
2. (you be ) ...Are you... free next Sunday ? No . I (do) ...will do... my homework
3. Phong (be) ..is.. on the phone now . He (talk) ...is talking.. to Tam
4. Mike (not come) ..won't come.. to our party tonight
5. We (have) ..will have.. a test tomorrow morning

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
0
Deano
29/10/2017 20:26:10
1. We often  ___PLAY____ tennis in the afternoon.
2.  _WILL YOU BE_____ free next Sunday ? No . I  __WILL DO_____ my homework .
3. Phong  _IS ________ on the phone now . He  __IS TALKING________ to Tam .
4. Mike  _WON"T COME______ to our party tonight .
5. We  __WILL HAVE________ a test tomorrow morning .
2
3
Bông
29/10/2017 20:26:19
Chia động từ trong ngoặc:
1. We often (play) _______ tennis in the afternoon.
=>play
2. (you be ) ______ free next Sunday ? No . I (do) _______ my homework .
=>Do you be free next Sunday? No. I do my homework
3. Phong ( be) _________ on the phone now . He ( talk ) __________ to Tam .
=>is being/ talking
4. Mike ( not come ) _______ to our party tonight .
=>isn't coming
5. We (have ) __________ a test tomorrow morning .
=>will have
 
4
1
Hà Anh
29/10/2017 20:26:44
1: play
2: will you be. will do
3: is. is talking
4: willnot come
5: will have
3
1
AttheendloveBTS
07/11/2017 21:18:38
1. play.
2.Are you - will
3.is
4.will not come.
5.will have

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư