Exercise 1: Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. A. pupil B. music C. sun D. student
2. A. football B. book C. good D. food
3. A. Monday B. come C. from D. some
4. A. skate B. can C. may D. date
Exercise 2: Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
1. It’s n_ce t_ meet _ou.
2. I’m a p_p_ _.
3. W_ere a_ _ you f_om?
4. T_ _ay is S_nd_y.
5. Tha_ _ you very _uch.
6. My b_ thday is in Fe_ _uary.
Exercise 3: Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh
☐ Hi. It’s nice to see you. I’m from England. But I live in Hanoi now.
☐ Nice to meet you, Tom. Where are you from?
☐ Yes, I am. I love learning Vietnamese.
☐ No, I can’t speak it fluently.
☐ Oh I’m in Hanoi, too. Are you a pupil?
☐ Hey, Anna. This is my friend, Tom.
☐ Wow! Can you speak Vietnamese?
Exercise 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. you/ What/ nationality/ are?
___________________________________________________________.
2. have/ They/ Tuesday/ Math/ on.
___________________________________________________________.
3. play/ She/ cannot/ baseball.
___________________________________________________________.
4. it/ day/ What/ today/ is/?
___________________________________________________________.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |