The present perfect tense( thì hiện tại hoàn thành)
Viết công thức cấu tạo của thể khẳng định , phủ định , nghi vấn và cho VD minh họa
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Cấu trúc: S + have/ has + VpII
Trong đó: S (subject): Chủ ngữ
Have/ has: trợ động từ
VpII: động từ phân từ II (Quá khứ phân từ)
Lưu ý: S = I/ We/ You/ They + have
S = He/ She/ It + has
Ví dụ: – She has lived in Saigon since she was a little girl. ( Cô ấy đã sống ở Sài Gòn kể từ khi còn bé. )
Cấu trúc: S + have/ has + not + VpII
Lưu ý: have not = haven’t
has not = hasn’t
Ví dụ: – They haven’t played football for years. (Họ đã không chơi bóng đá trong nhiều năm.)
Cấu trúc: Have/ Has + S + VpII +… ?
Trả lời: Yes, S + have/ has.
/ No, S + haven’t/ hasn’t.
Ví dụ: Has he ever travelled to Europe? (Anh ấy đã bao giờ đi tới Châu Âu chưa?)
Yes, he has./ No, he hasn’t.
Have you finished your homework yet? (Cậu đã làm xong bài về nhà chưa?)
Yes, I have./ No, I haven’t.
Cấu trúc: WH-word + have/ has + S (+ not) + VpII +…?
Trả lời: S + have/ has (+ not) + VpII +…
Ví dụ: Where have you and your kids been? (Cậu và các con cậu vừa đi đâu thế?)
Why has he not eaten this cake yet? (Tại sao anh ấy vẫn chưa ăn cái bánh này?)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |