Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia từ trong ngoặc tính từ hoặc trạng từ sao cho phù hợp

Giải dùm e vs về so sánh của tính từ

10 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
1.228
1
0
Chou
11/08/2020 09:52:53
+5đ tặng
4.the best
5.more easily
6.the most terrible
7.better
8.the most careful
9.more carefully/the most carefully(cái nào cũng được)
10.more loudly

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Lương Phú Trọng
11/08/2020 09:53:49
+4đ tặng
1quickly
2pretty
3terriblely
4 good
5easily
6terrible
7well
8careful
9carefully
10loudly
 
1
0
duc-anh.le17
11/08/2020 09:54:28
+2đ tặng
4.the best
5.more easily
6.the most terrible
7.better
8.the most careful
9.more carefully/the most carefully
10.more loudly
1
0
Chou
11/08/2020 09:57:08
+1đ tặng
Ơ tưởng đâu so sánh hơn...thì ra là tính từ trạng từ
11.seriously
12.extreme
13.awfully
14.carefully
15.sadly
16.terrible
17.well
1
0
Chou
11/08/2020 09:58:57
18.badly
19.fastly
20.slowly
21.slow/slowly
22.careful/carefully
23.angry/angrily
24.excellently/excellent
25.easily/easy
26.good/well
0
0
Lê Thịnh
11/08/2020 11:37:32
4.good
5.easily
6.terrible
7.well
9.carefully
10.loudly
11.seriously
12.extremely
15.sadly
16.terrible
17.well
18.badly
19.fastly
20.slowly
21.slow/slowly
22.careful/carefully
23.angry/angrily
24.excellently
25.easily/easy
26.good/well
27.awfully/awfull
28.extremely good/terriblely
29.sadly
30.carefully


 
1
0
Chou
11/08/2020 12:58:46
II
1.more comfortable than
2.better
3.older than
4.worse than
5.colder than
6.taller than
7.more interesting than
8.more difficult than
9.more tired than
 
1
0
Chou
11/08/2020 13:03:23
10.more expensive than
11.faster and more comfortable than
12.more expensive than
13.more quickly 
14.well không chắc nữa
15.more fluently
16.more carefully
17.more hard-working
18.more happily
1
0
Chou
11/08/2020 13:05:22
27.awful
28.extremely/well/terribly
29.sadly
30.carefully/wonderfully 
0
0
Mỹ Duyên
23/03/2021 20:34:10
1.quickly
2.pretty
3.terribly
4.good
5.easily
6terrible
7.well
8.careful
9.carefully
10.loudly 
​11.seriously
12.extremely
13.awful
14.careful
15.sad
16.terribly
17.good
18.badly
19.fast
20.slowly 
​21.slow - slowly
22.careful - carefully
23.angry - angrily
24.excellently - excellent
25.easily - easy
26.good - well
27.awfully - awful
28.extremely well - terrible
29.sad - sadly
30.carefully - wonderful
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
Gửi câu hỏi
×