Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. I've (1) been working with teenagers for five years.
Giải thích: thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn have/ has been + Ving
2. I remember once asked them (2) if/whether their parents or classmates had more influence on their success at school.
Giải thích: cấu trúc câu hỏi dạng gián tiếp ask if/whether + S V
3. Some said their parents had (3) most/biggest/greatest influence on their achievement.
Giải thích: have + adj influence on (có ảnh hưởng tới việc gì)
4. The (4) reason given was that parents usually loved
Giải thích: the reason (lí do)
5. parents usually loved their (5) children unconditionally
Giải thích: children (những đứa trẻ)
6. For (6) example parents could do all housework
Giải thích: for example (ví dụ)
7. so that their children could have(7) time/opportunity for studying.
Giải thích: have time/ opportunity for Ving/ to V (có cơ hội làm gì
8. However, some students revealed that their parents were (8) too busy to spend time with them.
Giải thích: too busy to V (quá bận để làm gì)
9. In this case, classmates or friends affected their success (9) most
Giải thích: most (chủ yếu)
10. because they talked to them more and they helped each other to deal (10) with any difficulty in studying.
Giải thích: deal with (đối mặt với)
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |