Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn

Bài 5. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.
1.What _______ you (do) this evening?
2. I’m a little busy, I ______ (have) time to help you with your homework later though.
3. Mr. Brown _____ ( give) us a grammar test tomorrow.
4. You ____ ( help) your friend after class won’t you?
5. Kyung Sook _____ (cook) something tasty for dinner tonight. Will you try it?
6. Next year, the university ____ (change) its entrance requirements.
7. We ____ ( move) to the new campus in 2010.
8. _____ ( you/ come) camping with our club on Saturday?
9. ______( you/ go) to Cananda for your vacation?
10. Our friends _____ (meet) us in front of the Sears department store.
11. Miss Brown _____ (make) a new list tonight.
12.  We ____ (ask) a policeman which road to take.
13. My wife _____ (call) on you tomorrow.
14. I ____ (have) my lunch at twelve o’clock.
15. He ____ (be) here on Wednesday.
16. He ____ (come) at two o’clock tomorrow.
17. The new park ____ (cover) a very great area.
18. We ____ (know) the answer tomorrow.
19. I hope we ____ (meet) him tomorrow.
20. When the thermometer is below zero water _____ ( freeze).
21. We ______ (go ) for a long walk soon.
23. A lift ___ (take ) us to the top floor of the hotel.
24. I am afraid it ____ ( be) quite impossible.
25. I’m sure they _____ (understand) your problem.
AI LÀM ĐC HẾT CÓ QUÀ 

2 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
2.535
9
4
Ancolie
01/04/2021 22:02:31
+5đ tặng
1.What ___will/do____ you (do) this evening?
2. I’m a little busy, I ___will have___ (have) time to help you with your homework later though.
3. Mr. Brown ___will give__ ( give) us a grammar test tomorrow.
4. You __will help__ ( help) your friend after class won’t you?
5. Kyung Sook __will cook___ (cook) something tasty for dinner tonight. Will you try it?
6. Next year, the university _will change___ (change) its entrance requirements.
7. We ___moved_ ( move) to the new campus in 2010.
8. ___Will/com__ ( you/ come) camping with our club on Saturday?
9. ___will/go___( you/ go) to Cananda for your vacation?
10. Our friends ____will meet_ (meet) us in front of the Sears department store.
11. Miss Brown ___will make__ (make) a new list tonight.
12. We _will ask___ (ask) a policeman which road to take.
13. My wife __will call___ (call) on you tomorrow.
14. I __will have__ (have) my lunch at twelve o’clock.
15. He ___will be_ (be) here on Wednesday.
16. He _will come___ (come) at two o’clock tomorrow.
17. The new park _will cover___ (cover) a very great area.
18. We _will know___ (know) the answer tomorrow.
19. I hope we will meet____ (meet) him tomorrow.
20. When the thermometer is below zero water will freeze_____ ( freeze).
21. We ___will go___ (go ) for a long walk soon.
23. A lift ___will take (take ) us to the top floor of the hotel.
24. I am afraid it __will be__ ( be) quite impossible.
25. I’m sure they ___will understand__ (understand) your problem.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Tan
30/03/2022 21:03:36
1.What ___will/do____ you (do) this evening?
2. I’m a little busy, I ___will have___ (have) time to help you with your homework later though.
3. Mr. Brown ___will give__ ( give) us a grammar test tomorrow.
4. You __will help__ ( help) your friend after class won’t you?
5. Kyung Sook __will cook___ (cook) something tasty for dinner tonight. Will you try it?
6. Next year, the university _will change___ (change) its entrance requirements.
7. We ___moved_ ( move) to the new campus in 2010.
8. ___Will/com__ ( you/ come) camping with our club on Saturday?
9. ___will/go___( you/ go) to Cananda for your vacation?
10. Our friends ____will meet_ (meet) us in front of the Sears department store.
11. Miss Brown ___will make__ (make) a new list tonight.
12. We _will ask___ (ask) a policeman which road to take.
13. My wife __will call___ (call) on you tomorrow.
14. I __will have__ (have) my lunch at twelve o’clock.
15. He ___will be_ (be) here on Wednesday.
16. He _will come___ (come) at two o’clock tomorrow.
17. The new park _will cover___ (cover) a very great area.
18. We _will know___ (know) the answer tomorrow.
19. I hope we will meet____ (meet) him tomorrow.
20. When the thermometer is below zero water will freeze_____ ( freeze).
21. We ___will go___ (go ) for a long walk soon.
23. A lift ___will take (take ) us to the top floor of the hotel.
24. I am afraid it __will be__ ( be) quite impossible.
25. I’m sure they ___will understand__ (understand) your problem.

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×