Em đc giao 1 bài speaking 1p nói về giải pháp về global warming, ai giúp e với ạ )): có càng nhiều từ vựng của Unit 6 càng tốt ạ!! Em xin cảm ơn
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. absorb /əbˈzɔːb/(v) thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/(n) khí quyển
3. awareness /əˈweənəs/ (n) sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4. ban /bæn/(v) cấm
5. capture /ˈkæptʃə(r)/(v) lưu lại, giam giữ lại
6. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n) lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...
7. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/(adj) thảm họa
8. clean-up (n) sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu
10. diversity /daɪˈvɜːsəti/ (n) sự đa dạng
11. drought /draʊt/(n) hạn hán
12. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj) thuộc vể sinh thái
13. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/(n) hệ sinh thái
14. emission /ɪˈmɪʃn/(n) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí)
15. famine /ˈfæmɪn/ nạn đói kém
16. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n) chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/(adj) có liên quan tới nhiệt
18.infectious /ɪnˈfekʃəs/ lây nhiễm, lan truyền
19. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə(r)/(n) người làm luật, nhà lập pháp
20. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ tràn dầu
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |