LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ vựng Unit 3 SGK Tiếng Anh lớp 4 Mới tập 1

1 trả lời
Hỏi chi tiết
379
0
1
CenaZero♡
12/12/2017 00:33:18
English (n) môn tiếng Anh
Ex: We have English. Chúng ta có (học) môn tiếng Anh.
Monday (n) thứ Hai [‘mʌndi]
Ex: I learn English on Monday. Tôi học Tiếng Anh vào thứ Hai.
Tuesday (n) thứ Ba [‘tju:zdi]
Ex: We have Maths on Tuesday. Chúng tôi có môn Toán vào thứ Ba. Wednesday (n) thứ Tư [‘wenzdi]
Ex: She goes to school on Wednesday. Cô ấy đi học vào thứ Tư.
Thursday (n) thứ Năm ['θɜ:zdi]
Ex: I have many lessons on Thursday.
Tôi có nhiều bài học vào thứ Năm.
Friday (n) thứ Sáu [’fraidi]
Ex: My friend has English, Maths and Art on Friday.
Bạn của tôi có Tiếng Anh, Toán và Mỹ thuật vào thứ Sáu.
Saturday (n) thứ Bảy [‘sætədi]
Ex: They don’t go to school on Saturday. Họ khòng đi học vào thứ Bảy.
Sunday (n) Chủ nhật [‘sʌndi]
Ex: Everyone is in the house on Sunday. Mọi người ở nhà vào Chủ nhật.
weekend (n) cuối tuần [wi:k'end]
Ex: I don’t go to school at the weekend.
Tôi không đi học vào cuối tuần.
guitar (n) đàn ghi ta[gi:ta:]
Ex: I play the guitar. Tôi chơi đàn ghi ta.
today (n) hôm nay [ta’dei]
Ex: It is fine today. Hôm nay thời tiết đẹp.
date (n) ngày trong tháng (ngày, tháng)
[deit]
Ex: What’s the date today? Hôm nay ngày mấy?
grandparents (n) ông bà [græn’peərənts]
Ex: I visit my grandparents in the morning.
Tôi viếng thăm ông bà vào buổi sáng.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập liên quan

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư