My name (1) ___ Annie.
* Ở đây cần một động từ to be ở dạng khẳng định để nối chủ ngữ "my name" với danh từ "Annie".
* Đáp án: is (Tên của tôi là Annie.)
* (2) ___ fifteen students in my class.
* Cần một từ để chỉ số lượng học sinh trong lớp.
* Đáp án: There are (Có 15 học sinh trong lớp tôi.)
* Every student (3) ___ a laptop.
* Cần một động từ để chỉ việc sở hữu.
* Đáp án: has (Mỗi học sinh có một chiếc laptop.)
* I have English and science (4) ___ Mondays.
* Cần một giới từ để chỉ thời gian.
* Đáp án: on (Tôi có môn Tiếng Anh và Khoa học vào thứ Hai.)
* On Wednesdays and Fridays, I have (5) ___hs and geography.
* Cần một từ để chỉ một môn học, bắt đầu bằng chữ "m".
* Đáp án: maths (Vào thứ Tư và thứ Sáu, tôi có môn Toán và Địa lý.)
Vậy câu hoàn chỉnh sẽ là:
> My name is Annie. I live in the United States. I go to a small school. There are fifteen students in my class. Every student has a laptop. I have English and science on Mondays. On Wednesdays and Fridays, I have maths and geography. I love science and geography.