LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 Tiếng Anh 12

1 trả lời
Hỏi chi tiết
796
0
0
Phạm Minh Trí
12/12/2017 00:29:13
UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM 
[HỆ THỐNG GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG]
- GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary Education)
- compulsory /kəm'pʌlsəri/ (a): bắt buộc
- certificate /sə'tifikit/ (n): giấy chứng nhận
- nursery /'nə:sri/ (n): nhà trẻ
- kindergarten /'kində,gɑ:tn/ (n): trường mẫu giáo
- general education/ˈdʒenrəl/ /ˌedʒuˈkeɪʃn/ :giáo dục phổ thông
- primary education /ˈpraɪməri/: giáo dục tiểu học
- secondary education /ˈsekəndri/:giáo dục trung học
- lower secondary school /ˈləʊə(r)/:trường trung học cơ sở
- upper secondary school /ˈʌpə(r)/:trường trung học phổ thông
- term /tə:m/ (n): học kỳ
- academic /,ỉkə'demik/ (n): hội viên học viện
- mid /mid/ (a): giữa
- parallel /ˈpærəlel/(a): song song
- state /steit/ (n): nhà nước
- independent /,indi'pendənt/ (n): độc lập
- fee /fi:/ (n): học phí
- government /'gʌvnmənt/ (n): chính quyền
- subject /'sʌbdʒekt/ (n): môn học
- tearaway /'teərəwei/ (n): người vô trách nhiệm
- methodical /məˈθɒdɪkl/(a): ngăn nắp
- disruptive /dis'rʌptiv/ (a): phá vỡ
- struggle /'strʌgl/ (n): sự đấu tranh
- publish /'pʌbli∫/ (v): công bố
- translate /trænsˈleɪt/ (v): biên dịch; hiểu
- tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch
- commercially /kə'mə:∫əli/ (n):về thương mại
- medicine /'medsn; 'medisn/ (n): y học
- calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ (n): sự tính toán
- category /ˈkætəɡəri/ (n): loại
- increasing /ɪnˈkriːs/ (a): tăng dần
- juvenile /'dʒu:vənail/ (a): vị thành niên
- delinquency /dɪˈlɪŋkwənsi/ (n): sự phạm tội
- backyard /ˌbækˈjɑːd/ (n): sân sau
- crucial /'kru:∫l/ (a): chủ yếu
- equivalent /i'kwivələnt/ (a):tương đương
- impressive /im'presiv/ (a):gây ấn tượng sâu sắc;hùng vĩ
- whether /ˈweðə(r)/ : được hay không
- essential /i'sen∫əl/ (a): quan trọng/ cần thiết
- charge /t∫ɑ:dʒ/ (n): tiền thù lao
- institute /'institju:t ;'institu:t/ (n): học viện
- instance /'instəns/ (n): trường hợp;ví dụ
- privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền
- manufacture /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ (n):sự sản xuất
- unaware /,ʌbə'weə/ (a): không biết
- threshold /'re∫hould/ (n): ngưỡng cửa
- acceptance /ək'septəns/ (n): sự chấp thuận
- corporation /,kɔ:pə'rei∫n/ (n): tập đoàn
- material /mə'tiəriəl/(a): vật chất;(n): vật liệu
- within /wɪˈðɪn/: không quá
- issue /'isju:/ (n): sự phát hành
- drama /'drɑ:mə/ (n): kịch tính
- literate /'litərit/ (a):có học;(n): người học thức
- standardize (v): chuẩn hoá\['stỉndədaiz]
- intermediate (a):trung cấp;trung gian\[,intə'mi:djət]
- guarantee /ˌɡærənˈtiː/ (v):bảo đảm ; (n)sự bảo hành
- extracurricular /,ekstrəkə'rikjulə/ (a):ngoại khoá
- associate /ə'sou∫iit/ (a): kết giao
- investment /in'vestmənt/ (n): vớ n đầu tư
- accredited /ə'kreditid/ (a): chính thức thừa nhận
- ability /ə'biliti/ (n):tài năng;trí thông minh
- publicize /'pəblisaiz/ (v): cơng khai
- require /ri'kwaiə/ (v): quy định
- evident /'evidənt/(a): hiển nhiên 
- discretion /dis'kre∫n/ (n): sự thận trọng
 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư