LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7 Tiếng Anh 12

1 trả lời
Hỏi chi tiết
514
0
0
Bạch Tuyết
12/12/2017 01:40:16
UNIT 7. ECONOMIC REFORMS
[NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ]
- commitment /kə'mitmənt/ (n): sự cam kết
- dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, giải thể
- domestic /də'mestik/ (a): nội địa, trong nước
- drug /drʌg/ (n): ma tuý,thuốc ngủ
⟹ drug-taker (n): người sử dụng ma tuý
- eliminate /i'limineit/ (v): loại bỏ, loại trừ
- enterprises law /ˈentəpraɪz/ /lɔː/: luật doanh nghiệp
- ethnic minority /ˈeθnɪk/ /maɪˈnɒrəti/: người dân tộc thiểu số
- eventually /i'vent∫uəli/ (adv): cuối cùng là
- expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
- guideline /'gaidlain/ (n): nguyên tắc chỉ đạo
- illegal /[i'li:gəl/ (a): bất hợp pháp
- in ruins /ˈruːɪn/ : trong tnh trạng hư hại
- inflation /in'flei∫n/ (n): lạm phát
- inhabitant /ɪnˈhæbɪtənt/ (n): dân cư
- intervention /,intə'ven∫n/ (n): sự can thiệp
- investment /in'vestmənt/ (n):sự đầu tư; vốn đầu tư
- land law /lænd/ /lɔː/ :luật đất đai
- legal ground /ˈliːɡl/ /ɡraʊnd/:cơ sở pháp lí
- reaffirm /'ri:ə'fə:m/ (v): tái xác nhận
- reform /ri'fɔ:m/ (v),(n): cải cách,cải tổ
- renovation /,renə'vei∫n/ (n): sự đổi mới 
- sector /’sektə/ (n): khu vực
- stagnant /ˈstæɡnənt/ (a): trì trệ
- subsidy /'sʌbsidi/ (n): sự bao cấp
- substantial /səbˈstænʃl/(a): lớn,đáng kể
- promote /prə'mout/ (v): xúc tiến, thăng cấp
- constantly /'kɔnstəntli/ (adv): luôn luôn; liên tục
- congress (n): đại hội\['kɔngres]
- aware /ə'weə/ (a): nhận thức về…
- communist /'kɔmjunist/ (n): người cộng sản
- restructure /,ri:'strʌkt∫ə/ (v): tái cơ cấu
- dominate /'dɔmineit/(v): trội hơn, chế ngự
- salary /ˈsæləri/ (n): tiền lương
- production /prə'dʌk∫n/(n): sản xuất
- namely /'neimli/ (adv): cụ thể là; ấy là
- private /'praivit/ (a): riêng, tư, cá nhân
- subsequent /'sʌbsikwənt/(a): xảy ra sau
- train /trein/ (v): đào tạo;(n): xe lửa
- achievement /ə't∫i:vmənt/ (n): thành tựu
- gain /gein/ (v): giành được,(n): lợi ích
- standard /ˈstændəd/ (n): tiêu chuẩn
- officially /ə'fi∫əli]/ (adv): một cách chính thức
- initiate /i'ni∫iit/ (v): khởi đầu, đề xướng
- method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp
- include /in'klu:d/ (v): bao gồm, kể cả
- insurance /in'∫uərəns/ (n): sự (tiền) bảo hiểm
- equipment /i'kwipmənt/ (n): thiết bị
- efficiently /i'fi∫əntli/ (adv):có hiệu quả, hiệu nghiệm
- scholarship /'skɔlə∫ip/ (n):học bổng, sự uyên bác
- export /'ekspɔ:t/(v),(n): xuất khẩu
- import /ˈɪmpɔːt/ (n): nhập khẩu
- overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ (v): khắc phục, chiến thắng
- recognize /'rekəgnaiz/ (v):công nhận, nhận ra
- industry /'indəstri/ (n): công nghiệp
- agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ (n): nông nghiệp
- construction /kən'strʌk∫n/ (n): nghành xây dựng
- fishery /'fi∫əri/ (n): nghề cá 
- forestry /'fɔristri/ (n): lâm nghiệp

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Anh Lớp 12 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư