Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 SGK Tiếng Anh 9

1 trả lời
Hỏi chi tiết
477
0
0
Nguyễn Thị Nhài
12/12/2017 00:24:19
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ ]
- foreign /ˈfɒrən/ (a): thuộc về nước ngoài
      + foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n): người nước ngoài
- activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
- correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v): trao đổi thư từ
- at least /ət - liːst/: ít nhất
- modern /ˈmɒdn/(a): hiện đại
- ancient /ˈeɪnʃənt/ (a): cổ xưa
- impress /ɪmˈpres/ (v): gây ấn tượng
      + impression /ɪmˈpreʃn/ (n): sự gây ấn tượng
      + impressive /ɪmˈpresɪv/(a): gây ấn tượng
- beauty /ˈbjuːti/ (n): vẻ đẹp
      + beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a): đẹp
      + beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v): làm đẹp
- friendliness /ˈfrendlinəs/ (n): sự thân thiện
- mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ (n) lăng mộ
- mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
- primary school /ˈpraɪməri - skuːl/: trường tiểu học
- secondary school /ˈsekəndri - skuːl /: trường trung học
- peace /piːs/(n): hòa bình, sự thanh bình
     + peaceful /ˈpiːsfl/ (a): thanh bình, yên tĩnh
- atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n): bầu không khí
- pray /preɪ/(v): cầu nguyện
- abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
- depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ : tùy thuộc vào, dựa vào
- anyway /ˈeniweɪ/ (adv): dù sao đi nữa
- keep in touch with: giữ liên lạc
- worship/ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ phượng
- similar /ˈsɪmələ(r)/ (a): tương tự
- industry /ˈɪndəstri/ (n) : ngành công nghiệp
      + industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a): thuộc về công nghiệp
- temple/ˈtempl/ (n): đền, đình
- association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n): hiệp hội
- Asian /ˈeɪʃn/ (a): thuộc Châu Á
- divide into /dɪˈvaɪd/: chia ra
- region /ˈriːdʒən/ (n): vùng, miền
     + regional /ˈriːdʒənl/ (a): thuộc vùng, miền
- comprise /kəmˈpraɪz/ (v): bao gồm
- tropical /ˈtrɒpɪkl/ (a): thuộc về nhiệt đới
- climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
- unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi /: đơn vị tiền tệ
- consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v): bao gồm, gồm có
- population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
- Islam /ˈɪzlɑːm/ (n): Hồi giáo
- official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
- religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo
     + religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
- in addition /əˈdɪʃn/: ngoài ra
- Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n): Phật giáo
- Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
- widely /ˈwaɪdli/ (adv): một cách rộng rãi
- educate /ˈedʒukeɪt/(v): giáo dục
     + education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n): nền giáo dục
     + educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
- instruct /ɪnˈstrʌkt/(v): hướng dẫn, chỉ dạy
     + instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n): việc giáo dục
     + instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n): người hướng dẫn
- compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a): bắt buộc
- area /ˈeəriə/ (n): diện tích
- member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ : quốc gia thành viên
- relative/ˈrelətɪv/ (n): nhân thân, bà con
- farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/: tiệc chia tay
- hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v): treo, máng

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k