Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8 Tiếng Anh 8 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
581
1
0
Nguyễn Thị Sen
12/12/2017 02:31:33
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Những quốc gia nói tiếng Anh

1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ thổ dân châu Úc
2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli / tuyệt đối, chắc chắn
3. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/ trại gia súc
6. ghost (n) /ɡəʊst/ ma
7. haunt (v) /hɔːnt/ ám ảnh, ma ám
8. icon (n) /ˈaɪkɒn/ biểu tượng
9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/ chuột túi
10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/ gấu túi
11. kilt (n) /kɪlt/ váy ca-rô của đàn ông Scotland
12. legend (n) /ˈledʒənd/ huyền thoại
13. loch (n) /lɒk/ hồ (phương ngữ ở Scotland)
14. official (adj) /əˈfɪʃl/ chính thống/ chính thức
15. parade (n) /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành
16. puzzle (n) /ˈpʌzl/ trò chơi đố
17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/ lịch trình, thời gian biểu
18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ người Scotland
19. state (n) /steɪt/ bang
20. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo, riêng biệt

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo