Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 11 mới

1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.477
0
0
CenaZero♡
12/12/2017 02:50:08
UNIT 6. GLOBAL WARMING
Sự nóng lên của toàn cầu
1. absorb /əbˈzɔːb/(v): thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/(n): khí quyển
3. awareness /əˈweənəs/(n): sự nhận thức, hiểu biết, quan tâm
4. ban /bæn/(v): cấm
5. capture /ˈkæptʃə(r)/ (v):   lưu lại, giam giữ lại
6. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): lượng khí C02 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy...
7. catastrophic /ˌkætəˈstrɒfɪk/ (adj):thảm họa
8. clean-up /ˈkliːn ʌp/(n):sự dọn dẹp, làm sạch, tổng vệ sinh
9. climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n):biến đổi khí hậu
10. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n):sự đa dạng
11. drought /draʊt/ (n): hạn hán
12. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/(adj): thuộc vể sinh thái
13. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n):hệ sinh thái
14. emission /iˈmɪʃn/ (n):(danh từ không đếm được) sự phát (sáng), tỏa (nhiệt), xả (khí);
15. famine /ˈfæmɪn/(n): nạn đói kém
16. greenhouse gas/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ (n):   chất khí gây hiệu ứng nhà kính
17. heat -related /hiːt - rɪˈleɪtɪd/(a): có liên quan tới nhiệt
18. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm, lan truyền
19. lawmaker /ˈlɔːmeɪkə(r)/ (n): người làm luật, nhà lập pháp
20. oil spill /ˈɔɪl - spɪl/ (n.p):tràn dầu

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư