Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa

Bài 6: Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa.

1. It (be)………………a fact that smart phone (help)……………….. us a lot in our life.

2. I often (travel)………………..to some of my favorite destinations every summer.

3. Our Math lesson usually (finish)…………………….at 4.00 p.m.

4. The reason why Susan (not eat)……………………….meat is that she (be)…………a vegetarian.

5. People in Ho Chi Minh City (be)………..very friendly and they (smile)………………a lot.

6. The flight (start)………………..at 6 a.m every Thursday.

7. Peter (not study)…………………………very hard. He never gets high scores.

8. I like oranges and she (like)……………..apples.

9. My mom and my sister (cook)…………………….lunch everyday.

10. They (have)…………………breakfast together every morning.

3 trả lời
Hỏi chi tiết
3.058
11
2
+5đ tặng

. is/ helps 

2. travel 

3. finish 

4. doesn't eat/ is 

5. are/ smiles 

6. starts 

7. doesn't study 

8. likes 

9. cook 

10. have//

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
6
2
Snwn
19/06/2021 10:04:56
+4đ tặng
Cho dạng đúng của những từ trong ngoặc để tạo thành câu có nghĩa.
 
1. It (be)……is…………a fact that smart phone (help)………helps……….. us a lot in our life.
 
2. I often (travel)…………travel……..to some of my favorite destinations every summer.
 
3. Our Math lesson usually (finish)……finish ……………….at 4.00 p.m
3
1
Hùng
19/06/2021 10:05:44
+3đ tặng
1.is/ helps
2.travel
3.finishes
4.doesn't eat/is
5.are/ smile

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư