Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết các danh từ chỉ vận dụng ở trường

Viết các danh từ chỉ vận dụng ở trường

3 trả lời
Hỏi chi tiết
257
3
0
Mưa
26/06/2021 12:30:50
+5đ tặng
  • Boarding School: trường nội trú
  • College: cao đẳng 
  • Day School: trường bán trú
  • High School: trường trung học phổ thông 
  • International School: trường quốc tế
  • Kindergarten: trường mẫu giáo
  • Nursery School: trường mầm non
  • Primary School: trường tiểu học
  • Private School: trường dân lập
  • Secondary School: trường trung học cơ sở
  • State School: trường công lập
  • University: trường đại học

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Kim Mai
26/06/2021 12:32:10
+4đ tặng
* Cô, thầy, trường, lớp, bàn, ghế, bảng , phấn, ...
Kim Mai
school, class, desk, ...
4
0
+3đ tặng
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • PEOPLE

    /ˈpiːpl/ 

    con người

  • principal

    /ˈprɪnsəpəl/ 

    hiệu trưởng

  • teacher

    /ˈtiːtʃər/ 

    giáo viên

  • janitor

    /ˈdʒænɪtər/ 

    lao công

  • student

    /ˈstjuːdənt/ 

    học sinh, sinh viên

  • PLACES

    /pleɪs/ 

    nơi chốn

  • classroom

    /ˈklɑːsruːm/ 

    phòng học

  • hall

    /hɔːl/ 

    hội trường

  • library

    /ˈlaɪbrəri/ 

    thư viện

  • canteen

    /kænˈtiːn/ 

    căn-tin

  • SUBJECTS

    /ˈsʌbdʒɪkt/ 

    môn học

  • English

    /'iɳgliʃ/

    tiếng Anh

  • Chinese

    /'tʃai'ni:z/

    tiếng Trung Quốc

  • Mathematics

    /ˌmæθəˈmætɪks/ 

    môn toán

  • Visual Arts

     

    Mĩ thuật

  • FACILITIES IN A CLASSROOM

     

    trang thiết bị trong một phòng học

  • blackboard

     

    bảng đen

  • fan

    /fæn/ 

    quạt máy

  • projector

     

    máy chiếu

  • computer

    /kəmˈpjuːtər/ 

    vi tính


 
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 2
  • campus

    /ˈkæmpəs/ 

    khuôn viên trường

  • dormitory

    /ˈdɔːmɪtəri/ 

    ký túc xá

  • student

    /ˈstjuːdənt/ 

    sinh viên

  • lecturer

    /ˈlektʃərər/ 

    giảng viên

  • professor

    /prəˈfesər/ 

    giáo sư

  • canteen

    /kænˈtiːn/ 

    căn tin

  • cafeteria

    /ˌkæfəˈtɪəriə/ 

    quán ăn tự phục vụ

  • locker

    /ˈlɑːkər/ 

    tủ đựng đồ

  • thesis

    /ˈθiːsɪs/ 

    khoá luận

  • library

    /ˈlaɪbrəri/ 

    thư viện

  • laboratory

    /ˈlæbrətɔːri/ 

    phòng thí nghiệm

  • playing field

    /ˈpleɪɪŋ fiːld/ 

    sân chơi thể thao


 
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 3
  • infirmary

     

    phòng y tế

  • hall

    /hɔːl/ 

    hội trường

  • gym

    /dʒɪm/ 

    phòng luyện tập thể dục

  • classroom

    /ˈklɑːsruːm/ 

    phòng học, lớp học

  • schoolyard

    /ˈskuːljɑːrd/ 

    sân trường

  • staffroom

    /ˈstæfruːm/ 

    phòng giáo viên


 
Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 4
  • teacher

     

    giáo viên

  • test

    /test/ 

    bài kiểm tra

  • textbook

    /ˈtekstbʊk/ 

    sách giáo khoa

  • timetable

    /ˈtaɪmˌteɪbl/ 

    thời gian biểu, lịch trình

  • uniform

    /ˈjuːnɪfɔːm/ 

    đồng phục

  • yearbook

    /ˈjɪrbʊk/ 

    kỷ yếu

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo