Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 5
07/07/2021 19:55:24

 Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống: What’s her name? _______ name is Xuan. Is__ name Tam? No. _____ name is Binh

   Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống :
1, What’s her name? _______ name is Xuan.

2. Is__ name Tam? No. _____ name is Binh.
3. They are engineers. they ______ names are John and Davie.   
4. Is this your ruler? Yes. It is_____ruler.                                                                                
5. This is Nam and that is _______ book.
6. We are in classroom. ______ friends are, too.
7. My dog is intelligent. _______ name is Phen.
8. Is that _______ teacher? No, this is my teacher.
9. There are four people in ________ family.
10. I and Lan are students of class 6A. ______ classroom is there.

3 trả lời
Hỏi chi tiết
1.861
5
0
Ngọc Hiển
07/07/2021 19:56:17
+5đ tặng
4. D

→ What's your name?: Tên bạn là gì?

⇒ My name's .... : Tên tôi là

5. A

→ Wh/H + do/does + S + V0?

6. C

→ next to: kế bên

7. A

→ hỏi nơi chốn ( in the countryside ) ta dùng 'where'

8. C

→ Wh/H + is/am/are + S + V_ing 

⇒ S + is/am/are + V_ing

9. D

10. B

→ Is/Am/Are + S + N/Adj?

⇒ Yes, S + is/am/are

    No, S + isn't/ am not/ aren't

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
4
0
Snwn
07/07/2021 19:56:45
+4đ tặng
Điền tính từ sở hữu vào chỗ trống :
1, What’s her name? _her______ name is Xuan.
 
2. Is_it_ name Tam? No. ___his__ name is Binh.
 
3. They are engineers. they ___are___ names are John and Davie.   
 
4. Is this your ruler? Yes. It is___the__ruler.                                                                                
チャン・レ・バオ・ティ
bạn ơi ! sao bạn ko làm hết thế ạ
4
3
Hằngg Ỉnn
07/07/2021 19:59:19
+3đ tặng
1, my
2, your/my
3, 
4. this
5. the
6. my
7, It 
8,my
9 the
10 They

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo