Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud

E.x II. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.

1. A. attraction              B. artisan                       C. frame                     D. handicraft

2. A. drumhead             B. illustration                 C. earplug                  D. drugstore

3. A. strip                      B. visual                         C. artistic                   D. remind

4. A. thread                   B. treat                           C. pleasure                 D. deadline

5. A. embroider             B. preserve                    C. benefit                   D. effect

E.x. III. Find the word which has a different position of the main stress in each line.

1. A. craftsman

B. layer

C. sculpture

D. preserve

 

2. A. lacquerware

B. absolute

C. pollution

D. permanent

 

3. A. memorable

B. experience

C. historical

D. production

 

4. A. pottery

B. souvenir

C. conical

D. v arious

 

5. A. authenticity

B. electricity

C. traditional

D. uncontrollably

E.x. IV. Fill in the gaps with suitable phrasal verbs.

1.She has   …………………. his invitation to the party and now he’s really upset.

2.Lots of fruit and vegetables will help you ……………………. your cold.

3.The road was jammed, so we had to ……………………. and find an alternative route.

4.I have ……………… about a fabulous place where we can go for a picnic this weekend.

5.- Has Phuc arrived yet? - No, but I’m sure he ………… up soon.

6.It’s not easy to ………. smoking. My uncle has tried to do it lots of times without success.

7.I enjoyed living in London, but it didn't really ……………..   my expectations.

8.You were going too fast! I couldn't ………………. you.

9.She ………………. the new job in New York because she didn't want to move.

10.After I found all the information I needed, I …………………. the computer

3 trả lời
Hỏi chi tiết
579
1
1
Nguyễn Hân
14/07/2021 14:08:54
+5đ tặng
II/
1D
2A
3D
4B
5C 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Phuong
14/07/2021 14:10:48
+4đ tặng
IV//

1. (has) turned down

Động từ turn down cần chia ở thì quá khứ đơn là turned down hoặc thì hiện tại hoàn thành là has turned down phù hợp với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít là 'she'.

2. get over

Ta có cấu trúc 'help somebody do something = giúp ai đó làm gì', nên 'get over' giữ nguyên không chia.

3. turn back

Vì have to + Động từ nguyên thể, nên động từ 'turn' giữ nguyên không chia.

4. found out

Câu cần chia ở thì hiện tại hoàn thành 'have/has + PII', câu đã có sẵn từ 'have' rồi vì thế động từ 'find' cần để ở dạng phân từ hai là 'found'.

5. turn 

6. give up

Trans: Thật không dễ để bỏ thuốc lá. Chú tôi đã cố gắng làm điều đó rất nhiều lần mà không thành công.

7. live up to ( đáp ứng mong đợi)

8. keep up with

Trans: Bạn đã đi quá nhanh! Tôi không thể theo kịp với bạn. 

9. turned down ( từ chối)

10. turned off ( tắt)

Phuong
Chấm điểm cho mình nhé
1
0
Hiển
14/07/2021 15:04:51
+3đ tặng
1. A. attraction              B. artisan                       C. frame                     D. handicraft

2. A. drumhead             B. illustration                 C. earplug                  D. drugstore

3. A. strip                      B. visual                         C. artistic                   D. remind

4. A. thread                   B. treat                           C. pleasure                 D. deadline

5. A. embroider             B. preserve                    C. benefit                   D. effect

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo