LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tìm 30 tính từ miêu tả con người, cảnh vật, cuộc sống ở quê

30 tính từ miêu tả con người,cảnh vật,cuộc sống ở quê

3 trả lời
Hỏi chi tiết
153
3
0
Chou
16/07/2021 15:31:50
+5đ tặng

30 tính từ miêu tả con người,cảnh vật,cuộc sống ở quê
beautiful
love
nice
peaceful
friendly
hospitable

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Hiển
16/07/2021 15:31:56
+4đ tặng
2
0
Nguyễn Nguyễn
16/07/2021 15:32:26
+3đ tặng

1

Village

/’vɪl.ɪdʒ/

ngôi làng

 

2

Winding lane

/’waindi /

đường làng

 

3

Landscape

/’lænskeip/

phong cảnh

 

4

Hill

/hil/

đồi

 

5

Canal

/kə’næl/

kênh, mương

 

6

Farm

/fɑːrm/

nông trại

 

7

Meadow

/’medou/

đồng cỏ


8Cliff/klɪf/vách đá

9

Rural

/ˈrʊr.əl/

thuộc nông thôn

 

10

River

/’rɪv.ər/

con sông

 

11

Well

/wel/

giếng nước

 

12

Valley

/ˈvæl.i/

thung lũng

 

13

Fishponds

/pɒnd/

ao cá

 

14

Cottage

/’kɒt.ɪdʒ/

mái nhà tranh

 

15

Waterfall

/ˈwɑː.t̬ɚ.fɑːl/

thác nước

 

16

Paddy field

/’pædi/

ruộng lúa

 

17

Terraced field

/’terəs/

ruộng bậc thang

 

18

Cattle

/’kætl/

gia súc

 

19

Livestock

/’laivstɔk/

vật nuôi

 

20

Haystack

/’heistæk/

đống cỏ khô, đống rơm rạ

 

21

Ditch

/ditʃ/

mương, rãnh

 

22

Barn

/bɑ:n/

chuồng gia súc/ nhà kho

 

23

Plow

/plau/

cày ruộng

 

24

Harvest

/’hɑ:vist/

mùa gặt

 

25

Boat

/bəʊt/

con đò

 

26

Folk game

/foʊk/ /ɡeɪm/

trò chơi dân gian

 

27

Seaside

/’si:’said/

bờ biển


 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư