Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

She said I am reading. They said We are busy

1. She said, "I am reading." → She said that.......
2. They said, "We are busy." → They said that ….......
3. He said, "I know a better restaurant." → He said that.........
4. She said, "I woke up early." → She said that.......
5. He said, "I will ring her." → He said that.......
lm hết bài, bao gồm câu 1,2,3,4,5. nhớ giải thích

4 trả lời
Hỏi chi tiết
882
1
1
KhánhTaapPay
17/07/2021 07:27:28
+5đ tặng

1 She said that she was reading

2 They said that they were busy

3 He said that he knew a better restaurant

4 she said that she had woken up early

5 she said that he would ring her

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Nguyễn Nguyễn
17/07/2021 07:27:35
+4đ tặng

1. She said, "I am reading."

→ She said that....she was reading...

2. They said, "We are busy."

→ They said that …....they were busy...

3. He said, "I know a better restaurant."

→ He said that....he knew a better restaurant.....

4. She said, "I woke up early."

→ She said that...she had woken up early....

5. He said, "I will ring her."

→ He said that....he would ring her...

1
1
Quế Nhi
17/07/2021 07:28:35
+3đ tặng
She said that she was reading
they said that they were busy
he said that he knew a better restaurant
she said that she had woken up early
he said that he would ring her
1
0
Hiển
17/07/2021 09:35:48
+2đ tặng
1 She said that she was reading

2 They said that they were busy

3 He said that he knew a better restaurant

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo