Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chuyển động từ sau sang dạng quá khứ

Chuyển nh ng động từ sau sang dạng quá khứ:
1. Order:....................................... 7.Take:...........................................
2. Get: ......................................... 8. Read:.........................................
3. Find:........................................ 9. Hear:........................................
4. Meet:...................................... 10. Can..........................................
5. Think................................... 11. Lose:........................................
6. Is/am: .................................. 12. Stand:......................................
13. give: .................................. 14. Exchange................................
15. grow.................................. 15. Call........................................
 
8 trả lời
Hỏi chi tiết
1.451
3
0
Chou
01/08/2021 21:16:52
+5đ tặng
1. ordered
2. got
3. gound
4. met
5. thought

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Tuấn Kiệt
01/08/2021 21:16:57
+4đ tặng
1. Order:ordered....................................... 7.Take:...........took................................
2. Get: ....got..................................... 8. Read:......read...................................
3. Find:......found.................................. 9. Hear:.....heard...................................
4. Meet:..........met............................
1
0
Anh Daoo
01/08/2021 21:17:01
+3đ tặng

2. Get: ............got............................. 
3. Find:..............fond..........................
4. Meet:..................met.................... 
6. Is/am: ...............was.................. 
 
3
2
Nguyễn Nguyễn
01/08/2021 21:17:19
+2đ tặng
1. Order:.......ordered................................ 7.Take:..............took.............................
2. Get: ..........got............................... 8. Read:............read.............................
3. Find:.............finded........................... 9. Hear:.........heared...............................
4. Meet:............met.......................... 10. Can................could..........................
5. Think..........thought.......................... 12. Stand:........standed..............................
13. give: ..........gave........................ 14. Exchange.......exchanghed.........................
15. grow.................................. 15. Call.................
Huy Trần Văn Bảo
Bị ngu à, stand phải sang stood sai lại standed
0
0
Hương Giang
01/08/2021 21:17:42
+1đ tặng
get-got
read-read
 
1
0
soibacj
01/08/2021 21:17:49
1. ordered
2. got
3. gound
4. met
5. thought
0
1
0
0
Quinnn Anhhhh
01/08/2021 21:20:25
1. ORDERED
7.took
2.got
8.read
9.heard
3.found
4.met
10.could
5.thought
11.lost
6.was/were
12.stood
13.gave
14.exchanged
15.grew
16. called

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k