Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Hoàn thành các câu sau bằng động từ khiếm khuyết“ must“ hoặc“ have to” và động từ trong ngoặc

Bài 5: Hoàn thành các câu sau bằng động từ khuyết thiếu “must“hoặc “have to” và động từ trong ngoặc.

  1. I _________learn Japanese. I need itmy job. 

  2. I _________learn Japanese. I love it.

  3. I _________ wake up early tomorrow.I want to watch the sunrise.

  4. I ________ wake up early tomorrow. I have a meeting early in the morning

  5. I ________ wear a black dress because I want to look good.

  6. I _______wear a black dress because that is the requirement of my company.

  7. I __________ go home now because it’s too late.

  8. I __________ go home now because I have a lot to do.

  9. I _________go to see my friend because I miss her.

  10. I _________ go to see my classmate because we work on the same project.

  11. You ________ wear a tie in the company. It‘s one of their rules.

  12. I ___________ go abroad next week. My boss wants me to sign a contract with our foreign customers.

  13. I __________ work harder. I want to be successful.

  14. This room is mess, I _____________ find time to clean it!

  15. You really ___________ stop driving so fast or you’ll have an accident!

3 Xem trả lời
Hỏi chi tiết
4.136
4
2
Nguyễn Nguyễn
07/08/2021 14:36:07
+5đ tặng

1, must

2. have to

3. have to

4. must

5. have to

6. must

7. have to

8. must

9. have to

10. must

11. must

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
3
0
Katie
07/08/2021 14:36:13
+4đ tặng

1, must

2. have to

3. have to

4. must

5. have to

6. must

7. have to

8. must

9. have to

10. must

11. must

12. must

13. have to

14. have to

15. must

1
2
Vũ Nguyên
07/08/2021 14:36:19
+3đ tặng

1. must

2. have to

3. have to

4. must

5. have to

6. must

7. have to

8. must

9. have to

10. must

11. must

12. must

13. have to

14. have to

15. must

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k
Gửi câu hỏi
×