Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1.promise/I/never/lies/tell will/again/I
⇒⇒ I promise I will never tell lies again
2.busy/The/be/will/doctor/today/probably/very
⇒⇒ The doctor will probably be very busy today
3.she/perhaps/forgive/you/will
⇒⇒ She will perhaps forgive you
4.morning/windy/tomorrow/I/will/think/be/it/not
⇒⇒ I think it will not be windy tomorrow morning
5.this/do/will/afternoon/what/you?
⇒⇒ What will you do this afternoon ?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |