Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Viết lại câu cho hoàn chỉnh

36.   If/ it/ not rain/ tomorrow/ I/ go/ camping/ my friends.

-      

37.   If/ I/ meet/ alien/ outer space/ I/ invite/ home/ talk.

-      

38.   I/ never/ travelled/ by/ air.

-      

39.   The students/ study/ for exam/ now.

-      

40.  It/ be/ such/ cold day/ we/ decide/ not/ go out.

3 trả lời
Hỏi chi tiết
263
2
0
Chou
19/08/2021 10:49:40
+5đ tặng

36. If it isn't rain tomorrow, I will go camping with my friends.

37. If I met a alien in the outer space, I would invite to come home to talk.

38. I have never travelled by air.

39. The students are studying for exam now.

40. It is such a cold day so we decide not to go out.

 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
buồn
19/08/2021 10:52:08
+4đ tặng

36. If it isn't rain tomorrow, I will go camping with my friends.

37.If/ it/ not rain/ tomorrow/ I/ go/ camping/ my friends.
If I met a alien in the outer space, I would invite to come home to talk.

38. If/ I/ meet/ alien/ outer space/ I/ invite/ home/ talk.
I have never travelled by air.

39. The students are studying for exam now.

40. It is such a cold day so we decide not to go out.

2
0
Unnie
19/08/2021 10:52:13
+3đ tặng

36. If it isn't rain tomorrow, I will go camping with my friends.
37. If I met a alien in the outer space, I would invite to come home to talk.
38. I have never travelled by air.
39. The students are studying for exam now.
40. It is such a cold day so we decide not to go out
.

 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư