Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Simple past, past progressive, present perfect, present perfect progressive or past perfect

  I. Simple past, past progressive, present perfect, present perfect progressive or past perfect: (QKĐ,QKTD,HTHT,HTHTTD,QKHT)

1. I (make) ……… ……a cake when the light went out. I (have)…… …to finish it the dark.

 2. I didn’t want to meet Paul so when he entered the room I (leave) ………………………

3. He (watch) ………………….TV when the phone rang. He (turn) ……………….the sound and (go) ………………………..to answer it.

4. While I (swim) ………………….someone (steal) …………………….clothes and I (have) ……………………….to walk home in my swimming suit.

5. He (say) ……………………that he (build) …………………………the house himself and that he (think) …………………………..it would be ready in two years.

6. By the end of last year, he (write) ………………………….two novels.

7. The children (play) ………………………….football in the yard at 5 p.m. yesterday.

8. Her daughter (prepare) ………………………….dinner before she (go) ………………………..home last night.

9. I (write) ……………………..a letter but I can’t find a stamp.                                      

10. How long that monument (be) ……………………….there?

11. She (say) ……………………that she would phone me this morning, but it is now 12.30 and she (not/phone) …………………………….yet.

12. You (meet) …………………………..my brother at the lecture yesterday?

13. How long you (wait) …………………………for me? - I (wait) ………………………….about half an hour.

14. It (rain) ……………………..for two days now. There will be a flood soon.

15. We (argue) ……………………..about this for two hour now. Perhaps we should stop.

16. You (drive) …………………………..all day. Let me drive now.

17. The film already (begin) ………………………before we (arrive) ……………………..last night.

18. By the time he left the office, he (attend) …………………….three meeting.

19. At this time last year he (visit) …………………………France.

1 trả lời
Hỏi chi tiết
594
1
0
Cuong Le
26/08/2021 20:53:12
+5đ tặng
1.were making-had 2.had left 3.were watching-turned-answer 4.were swimming-were stealing-had 5.said-were building-thought 6.will have written 7.were playing 8.were preparing-went  9.wrote 10.has been 11.said-hasn't phoned 12.met 13.have you waiting-have been waiting  14.rained 15.have been arguing 16.drove 17.have already begun-arrived   18.had attended  19.were visiting

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư