6. If her boyfriend (phone/not) ____________ today, she (leave) _________ him.
7. If they (study/not) ______________harder, they (pass/not) ______________ the exam.
8. If it (rain) _____________ tomorrow, I (have to/ not)_____________ water plants.
9. You (be able/ not) ___________ to sleep if you (watch) ___________ this scary film.
10. Susan (can/move/not) _______________ into the new house if it (be/not) ____________ ready on time.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
If her boyfriend (phone/not) _doesnt phone ______ today, she (leave) _____will leave____ him.
7. If they (study/not) __don't study ______harder, they (pass/not) ___Won't pass___________ the exam.
8. If it (rain) ________rained___ tomorrow, I (have to/ not)______hadnt to_______ water plants.
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |