Klớp 4
Ones: Hàng đơn vị
Tens: Hàng chục
Hundreds: Hàng trăm
Thousands: Hàng nghìn
Place: Vị trí, hàng
Number: Số
Digit: Chữ số
One-digit number: Số có 1 chữ số
Two-digit number: Số có 2 chữ số
Compare: So sánh
Sequence numbers: Dãy số
Natural number: Số tự nhiên
Ton: Tấn
Kilogram: Ki-lô-gam
Second: Giây
Minute: Phút
Century: Thế kỉ
Average: Trung bình cộng
Diagram/ Chart: Biểu đồ
Addition: Phép tính cộng
Add: Cộng, thêm vào
Triangle: Hình tam giác
Perimeter: Chu vi
Area: Diện tích
Divisible by ...: Chia hết cho ...
Fraction: Phân số
Denominator: Mẫu số
Sum: Tổng
Subtraction: Phép tính trừ
Subtract: Trừ, bớt đi
Difference: Hiệu
Multiplication: Phép tính nhân
Multiply: Nhân
Product: Tích
Division: Phép tính chia
Divide: Chia
Quotient: Thương
Angle: Góc
Acute angle: Góc nhọn
Obtuse angle: Góc tù
Right angle: Góc vuông
Straight angle: Góc bẹt
Line: Đường thẳng
Line segment: Đoạn thẳng
Perpendicular lines: Đường thẳng vuông góc
Parallel lines: Đường thẳng song song
Square: Hình vuông
Rectangle: Hình chữ nhật
Numerator: Tử số
Common denominator: Mẫu số chung
Rhombus: Hình thoi
Parallelogram: Hình bình hành
Ratio: Tỉ số
Lớp 5
- Length [leηθ]: Chiều dài
- Height [hait]: Chiều cao
- Width [widθ]: Chiều rộng
- Perimeter [pə'rimitə(r)]: Chu vi
- Angle ['æηgl]: Góc
- Right angle: Góc vuông
- Line [lain]: Đường
- Straight line: Đường thẳng
- Curve [kə:v]: Đường cong
- Parallel ['pærəlel]: Song song
- Tangent ['tændʒənt]: Tiếp tuyến
- Volume ['vɔlju:m]: Thể tích
- Plus [plʌs]: Dương
- Minus ['mainəs]: Âm
- Times hoặc multiplied by: Lần
- Squared [skweə]: Bình phương
- Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba
- Square root: Căn bình phương
- Equal ['i:kwəl]: Bằng
- to add: Cộng
- to subtract hoặc to take away: Trừ
- to multiply: Nhân
- to divide: Chia
- to calculate: Tính
- Addition [ə'di∫n]: Phép cộng
- Subtraction [səb'træk∫n]: Phép trừ
- Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]: Phép nhân
- Division [di'viʒn]: Phép chia
- Total ['toutl]: Tổng
- Arithmetic [ə'riθmətik]: Số học
- Algebra ['ældʒibrə]: Đại số
- Geometry [dʒi'ɔmitri]: Hình học
- Calculus ['kælkjuləs]: Phép tính
- Statistics [stə'tistiks]: Thống kê
- Integer ['intidʒə]: Số nguyên
- Even number: Số chẵn
- Odd number: Số lẻ
- Prime number: Số nguyên tố
- Fraction ['fræk∫n]: Phân số
- Decimal ['desiməl]: Thập phân
- Decimal point: Dấu thập phân
- Percent [pə'sent]: Phần trăm
- Percentage [pə'sentidʒ]: Tỉ lệ phần trăm
- Theorem ['θiərəm]: Định lý
- Proof [pru:f]: Bằng chứng chứng minh
- Problem ['prɔbləm]: Bài toán
- Solution [sə'lu:∫n]: Lời giải
- Formula ['fɔ:mjulə]: Công thức
- Equation [i'kwei∫n]: Phương trình
- Graph [græf]: Biểu đồ
- Axis ['æksis]: Trục
- Average ['ævəridʒ]: Trung bình
- Correlation [,kɔri'lei∫n]: Sự tương quan
- Probability [,prɔbə'biləti]: Xác suất
- Dimensions [di'men∫n]: Chiều
- Area ['eəriə]: Diện tích
- Circumference [sə'kʌmfərəns]: Chu vi đường tròn
- Diameter [dai'æmitə]: Đường kính
- Radius ['reidiəs]: Bán kính
- Isosceles triangle: tam giác cân
- acute triangle: tam giác nhọn
- circumscribed triangle: tam giác ngoại tiếp
- equiangular triangle: tam giác đều
- inscribed triangle: tam giác nội tiếp
- obtuse triangle: tam giác tù
- right-angled triangle: tam giác vuông
- scalene triangle: tam giác thường
- Midpoint: trung điểm
- Gradient of the straight line: độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
- Distance: khoảng cách
- Rectangle: hình chữ nhật
- Trigonometry: lượng giác học
- The sine rule: quy tắc sin
- The cosine rule: quy tắc cos
- Cross-section: mặt cắt ngang
- Cuboid: hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
- Pyramid: hình chóp
- regular pyramid: hình chóp đều
- triangular pyramid: hình chóp tam giác
- truncated pyramid: hình chóp cụt
- Slant edge: cạnh bên
- Diagonal: đường chéo
- Inequality: bất phương trình
- minimum: giá trị cực tiểu
- consecutive even number: số chẵn liên tiếp
- odd number: số lẻ
- even number: số chẵn
- length: độ dài
- coordinate: tọa độ
- ratio: tỷ số, tỷ lệ
- percentage: phần trăm
- limit: giới hạn
- factorise (factorize): tìm thừa số của một số
- bearing angle: góc định hướng
- circle: đường tròn
- chord: dây cung
- tangent: tiếp tuyến
- proof: chứng minh
- radius: bán kính
- diameter: đường kính
- top: đỉnh
- sequence: chuỗi, dãy số
- number pattern: sơ đồ số
- alt.s: góc so le
- corresp. s: góc đồng vị
- int. s: góc trong cùng phía
- ext. of : góc ngoài của tam giác
- semicircle: nửa đường tròn
- Arc: cung
- Bisect: phân giác
- Cyclic quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- Inscribed quadrilateral: tứ giác nội tiếp
- Surd: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
- Irrational number: biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
- Statistics: thống kê
- Probability: xác suất
- Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- sequence: dãy, chuỗi
- power: bậc
- improper fraction: phân số không thực sự
- proper fraction: phân số thực sự
- kinematics: động học
- distance: khoảng cách
- displacement: độ dịch chuyển
- speed: tốc độ
- velocity: vận tốc
- acceleration: gia tốc
- row: hàng
- column: cột
- varies directly as: tỷ lệ thuận
- directly proportional to: tỷ lệ thuận với
- inversely proportional: tỷ lệ nghịch
- varies as the reciprocal: nghịch đảo
- in term of: theo ngôn ngữ, theo
- object: vật thể
- pressure: áp suất
- cone: hình nón
- blunted cone: hình nón cụt
- base of a cone: đáy của hình nón
- transformation: biến đổi
- reflection: phản chiếu, ảnh
- anticlockwise rotation: sự quay ngược chiều kim đồng hồ
- clockwise rotation: sự quay theo chiều kim đồng hồ
- enlargement: độ phóng đại
- adjacent angles: góc kề bù
- vertically opposite angle: góc đối nhau
- Index form: dạng số mũ
- Evaluate: ước tính
- Simplify: đơn giản
- Express: biểu diễn, biểu thị
- Solve: giải
- Positive: dương
- Negative: âm
- Equation: phương trình, đẳng thức
- Equality: đẳng thức
- Quadratic equation: phương trình bậc hai
- Root: nghiệm của phương trình
- Linear equation (first degree equation): phương trình bậc nhất
- Formulae: công thức
- Algebraic expression: biểu thức đại số
- Fraction: phân số
- vulgar fraction: phân số thường
- decimal fraction: phân số thập phân
- Single fraction: phân số đơn
- Simplified fraction: phân số tối giản
- Lowest term: phân số tối giản
- Significant figures: chữ số có nghĩa
- Decimal place: vị trí thập phân, chữ số thập phân
- Subject: chủ thể, đối tượng
- Square: bình phương
- Square root: căn bậc hai
- Cube: luỹ thừa bậc ba
- Cube root: căn bậc ba
- Perimeter: chu vi
- Area: diện tích
- Volume: thể tích
- Quadrilateral: tứ giác
- Parallelogram: hình bình hành
- Rhombus: hình thoi
- Intersection: giao điểm
- Origin: gốc toạ độ
- Diagram: biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
- Parallel: song song
- Symmetry: đối xứng
- Trapezium: hình thang
- Vertex: đỉnh
- Vertices: các đỉnh
- Triangle: tam giác
- Integer number: số nguyên
- Real number: số thực
- Least value: giá trị bé nhất
- Greatest value: giá trị lớn nhất
- Plus: cộng
- Minus: trừ
- Divide: chia
- Product: nhân
- prime number: số nguyên tố
- stated: đươc phát biểu, được trình bày
- density: mật độ
- maximu: giá trị cực đại
- retardation: sự giảm tốc, sự hãm
- minor arc: cung nhỏ
- major arc: cung lớn
- mixed numbers: hỗn số
- denominator: mẫu số
- numerator: tử số
- quotient: thương số
- ordering: thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự
- ascending order: thứ tự tăng
- descending order: thứ tự giảm
- rounding off: làm tròn
- rate: hệ số
- coefficient: hệ số
-scale: thang đo