1. **Đáp án:** Where **were** you yesterday?
**Giải thích:** "You" luôn đi với động từ "were" trong thì quá khứ, không phải "was".
2. **Đáp án:** I **was** at a restaurant. The food was delicious.
**Giải thích:** "I" luôn đi với động từ "was" trong thì quá khứ, không phải "were".
3. **Đáp án:** Where **were** your uncles last night?
**Giải thích:** "Uncles" là số nhiều, nên phải dùng "were" thay vì "was".
4. **Đáp án:** She was at the movie theater. The movie **was** funny.
**Giải thích:** "Movie" là số ít, nên phải dùng "was" thay vì "were".
5. **Đáp án:** Where **were** they last Monday?
**Giải thích:** "They" là số nhiều, nên phải dùng "were" thay vì "was".
6. **Đáp án:** They **were** at the library. The room was quiet.
**Giải thích:** "They" là số nhiều, nên phải dùng "were" thay vì "was".
7. **Đáp án:** Where **were** Nam and Minh yesterday morning?
**Giải thích:** "Nam and Minh" là số nhiều, nên phải dùng "were" thay vì "was".
8. **Đáp án:** They were at the coffee shop. The juice **was** sour.
**Giải thích:** "Juice" là số ít, nên phải dùng "was" thay vì "were".