Ex 2: Điền vào chỗ trống với: a, an, some, any.
1. There isn’t ………………… milk in the jar.
2. She’d like ………………… orange.
3. There are ………………… oranges and bananas.
4. Is there ………………… meat?
5. There aren’t ………………… noodles.
6. There is ………………… meat and ………………… rice for lunch.
7. Are there ………………… vegetables?
8. I have ………………… fruit for you.
9. He eats ………………… apple after his dinner.
10. Would you like ………………… water, please?
11. She wants to buy ………………… oranges for her mother.
12. Would you like ………………… egg for breakfast?
13. Can you bring me ………………… water, please?
14. I don’t want ………………… sugar in the tea.
15. She has ………………… sandwich for breakfast.
Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
1. any
2. an
3. some
4. any
5. any
6. some - some
7. any
8. a
9. some
10. some
11. some
12. an
13. some
14. any
15. a
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |