Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền dạng đúng của từ trong ngoặc: It appears _________________ (be) raining

1. It appears _________________ (be) raining.

2. We intend _________________ (go) to the countryside this weekend.

3. I pretended _________________ (be) sick so I didn’t have to go to work.

4. Can you imagine_________________ (live) without TV?

5. They tolerate_________________ (smoke) but they prefer people not to.

6. I anticipate _________________ (arrive) on Tuesday.

7. A wedding involves _________________ (negotiate) with everyone in the

family.

8. He denies _________________ (steal) the money.

9. He claims _________________ (be) a millionaire but I don’t believe him.

10. I expect _________________ (be) there about seven.

11. Julia reported _________________ (see) the boys to the police.

12. It tends _________________ (rain) a lot in Scotland.

13. Do you recall _________________ (meet) her at the party last week?

14. She mentioned _________________ (go) to the cinema, but I don’t know

what she decided to do in the end.

15. The teenager refused _________________ (go) on holiday with his parents.

16. I understand _________________ (be) late once or twice, but every day is too

much!

17. I would prefer you _________________ (come) early if you can.

18. That criminal deserves _________________ (get) a long sentence.

19. She completed _________________ (paint) her flat.

20. We arranged _________________ (meet) at four but at four thirty she still hadn’t arrived.

2 trả lời
Hỏi chi tiết
2.743
3
0
Th Vinh
10/09/2021 20:16:52
+5đ tặng
1. to be 2. to go 3. to be 4. living 5. smoking 6. arriving 7. negotiating 8. stealing 9. to be 10. to be 11. seeing 12. to rain 13. meeting 14. going 15. to go 16. being 17. to come 18. to get 19. painting 20. to meet

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
0
Nguyễn Nguyễn
10/09/2021 20:17:34
+4đ tặng
1. to be
2. to go
3. to be
4. living
5. smoking
6. arriving
7. negotiating
8. stealing
9. to be
10. to be
11. seeing 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo