Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
21) I have some tickets available (for/to/of/with) you.
Vì từ ở đây muốn định nghĩa là cho bạn
22) Are you capable (with/of/for/to) that job?
Vì capable đi với giới từ of
23) He is accustomed (to/with/for/in) driving fast like this.
Vì accustomed đi với giời từ to
24) Are you confident (with/of/about/in) what she has said?
Vì từ ở đây muốn hiểu theo nghĩa "về"
25) The room was available (with/for/to/on) 2 people.
Vì từ ở đây muốn hiểu theo nghĩa "cho"
26) Finally, Jack is successful (on/in/at/to) his trade.
Vì successful đi với giới từ "in"
27) This theatre is often crowded (with/to/on/about) viewers.
Vì crowded luôn đi với with
28) Your bag is similar (with/to/about/for) mine.
Vì similar đi với to
29) The bottle is full (with/of/in/at) water.
Vì full đi với of
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |