Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

09/10/2021 14:06:32

Tìm lỗi sai và sửa

tìm lỗi sai và sửa

1.  How many tables is there in the classroom?

                A               B         C             D

2.  What does your sisters do and how old are they?

                 A                                B          C          D

3.  This is my chair and that are your chairs.

              A         B          C            D

4.  There are five benchs and two tables in the house.

                A           B                       C                   D

5.  This is my brother and he’s name is Minh.

             A             B            C            D

6.  The cat is among the lamp and the bed.

             A        B              C           D

7.  There are a cupboard, a dishwasher and a table in the kitchen.

                 A                  B                              C              D

8.  Is there a television front of the microwave?

     A          B                  C       D

9. The party will start at seven o’clock      onthe evening.

                     A          B                        C          D
giúp e vs...

3 trả lời
Hỏi chi tiết
2.679
2
0
Cá Vàng
09/10/2021 14:08:53
+5đ tặng
1. B are
2. A do
3. C those
4. B benches
5. C his
6. B between
7. A is
8. B any
9. D in the

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
+4đ tặng
1.B are
2.A  do
3. đúng
4.đúng
5.C his
6.B between
7.A is
8.C in front
9.A will be 
 
0
0
kakara136
21/08/2023 14:32:21

1. is -> are

2. does -> do

3. are -> is

5. he's -> his

6. among -> between

7. are -> is

8. front of -> in front of

9. on -> in

10. to -> ∅

11. buy -> to buy

12. bookshelf -> bookshelfs

13. silently -> silent

14. strangely -> strange

15. bear -> bears

16. is -> are

17. aren't -> isn't

18. behind -> between

19. in -> on

20.  in front -> in front of
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo