LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia động từ trong ngoặc ở dạng phù hợp

80. She wishes she (have)…………..another car next year.
81. Christmas songs (perform)…………….for people in town yesterday.
82. He wishes he (get)………………better.
83. She enjoys (play)……………..tennis.
84. Is she fond of(chat)…………..?
85. You didn’t like (eat)…………..fish.
86. Tim’s in his office,……………………………..?
87. 2. You aren’t well ,…………………………………….?
88. 3. Jack doesn’t have any sister,………………………………?
89. 4. You like strong coffee,……………………………..?
90. 5. Your children don’t walk to school everyday,…………………………..……..?
91. 6. Minh went to Ha Noi ,…………………………………..…..?
92. 7. Tom isn’t studying hard,………………………………….?
93. 8. It wasn’t raining,…………………………………….?
94. 9. Mrs Lan’s students   are singing in the class,……………………………………….?
95. 10. Everyone isn’t sting in the room,……………………………………..?
96. 11. That was Hang’s idea,……………………………………………..?
97. 12. Susan and Trang were waiting  for us, …………………………….……?
98. 13. Linh had to leave early,………………………………………?

 

 

 

1
 
2 trả lời
Hỏi chi tiết
215
1
1
Bngann
12/10/2021 13:05:27
80. Had
81. Performance
82. Got
84. Chat
85. Eating

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Stephen Darwin
12/10/2021 13:55:01
+4đ tặng
80, would have
81, were performed
82, got
83, playing
84, chatting
85, eating
86, isn't he
87, are you
88, does he
89, dpn't you
90, do they
91, didn't he
92, is he
93, was it
94, aren't they
95, are they
96, wasn't it
97, weren't they
98, didn't she

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư