Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chọn đáp án

4. A. resemble B. adolescence C. independence D. destruction 5. A. delighted B. depressed C. embarrassed D. relative 6. A. drumhead B. illustration C. earplug D. drugstore 7. A. strip B. visual C. artistic D. remind 8. A. thread B. treat C. pleasure D. dead line 9. A. embroider B. preserve C. benefit D. effect 10. A. emotion B. shoulder C. cognitive D. cold 11. A. explore B. exotic C. destroy D. mentor 12. A. drumhead B. illustration C. earplug D. drugstore 13. A. strip B. mine C. line D. remind 14. A. thread B. treat C. pleasure D. deadline 15. A. embroider B. preserve C. benefit D. effect 16. A. treasure B. pleasure C. ensure D. measure 17. A. daughter B. author C. laundry D. sausage 18. A. dials B. calls C. says D. plays 19. A. education B. graduate C. individual D. confident 20. A. embarrassed B. awareness C. abandoned D. captain 21. A. concentration B. question C. attraction D. emotion 22. A. exist B. exchange C. extreme D. expect 23. A. recognize B. opinion C. adolescence D. conflict 24. A. urban B. craft C. organize D. Canada 25. A. artisan B. handicraft C. machine D. heritage 26. A. skill B. house-keeping C. tense D. decision 27. A. advice B. decision C. delighted D. helpline 28. A. study B. adulthood C. columnist D. frustrated 29. A. concentrate B. self-aware C. stressed D. tense 30. A. embarrassed B. depressed C. helpline D. empathise
0 trả lời
Hỏi chi tiết
1.214

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư