LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Complete the sentences: have to/has to/don't have to/hasn't have to/must/mustn't

EX2: Complete the sentences: have to/has to/don't have to/hasn't have to/must/mustn't
1, Students... look at their notes while they are talking the exam
2, My mother has a terrible headache so she ... stop working today
3, There is an accident and the traffic is blocked. We ... stay here for a while
4, You ... do that, Marry. I'll do it later
5, He... wait in line like anyone else
6, You ... light a neaked flame near the gas station
7, While operating a motor vehicle, you... drink and drive
8, You ... skip classes too often or you will not pass the exam 
9, They ... work hard and earn a lot of money. They want to move to a larger apartment 
10, Mr. Smith ... drive to work because his company os near his house
2 trả lời
Hỏi chi tiết
1.220
1
0
Meoww
17/11/2021 18:02:23
+5đ tặng

1. mustn't

2. has to

3. have to (đề bài đã có to)

4. don't have to

5. has to

6. mustn't

7. mustn't

8. mustn't

9. must

10. doesn't have to

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
1
Huy Lê
17/11/2021 18:34:09
+4đ tặng
1 must not
2 have to
 
3dont have to
4 must to
5hasnot to
6 have to 
7 must not
8 must

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư