Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Correct forms of verbs using Past Continuous

lm đc câu nào thì giúp mink ạ,mink chỉ đc 5 p
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Correct forms of verbs using Past Continuous
1. At this time last year, they (build).. this house.
2. I (drive)
3. I (chat)... with my friends while my teacher .. (teach) the lesson
yesterday.
4. My father (watch) ..TV when I got home.
5. At this time yesterday, I
6. What.. you
7. Where
8. They (not go)
9. My mother (not do) ..the housework when my father came home.
10. My sister (read)
yesterday afternoon.
my car very fast when you called me.
....
.....
.......
(prepare) for my son's birthday party.
.......
(do) at 8 pm yesterday?
You.. (go) when I saw you last weekend?
to school when I met them yesterday.
......
.....
......
......
books while my brother.. (play) football
......
.......
2 trả lời
Hỏi chi tiết
88
0
1
Nguyễn Ngọc Huyền
27/11/2021 20:32:42
+5đ tặng
1. At this time last year, they (build)were building this house.
 
2. I (drive)was driving my car very fast when you called me.
 
3. I (chat)was chatting with my friends while my teacher (teach)was teaching the lesson yesterday.
 
4. My father (watch)was watching TV when I got home.
 
5. At this time yesterday, I (prepare)was preparing for my son's birthday party.
 
6. What were you (do)doing at 8 pm yesterday?
 
7. Where were you (go)going when I saw you last weekend?
 
8. They (not go)weren't going to school when I met them yesterday.
 
9. My mother (not do)wasn't doing the housework when my father came home.
 
10. My sister (read)was reading books while my brother (play)was playing football yesterday afternoon.

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Mai Bùi
27/11/2021 20:50:48
+4đ tặng

1. were bulding ( thì quá khứ tiếp diễn)

2.was driving ( thì quá khứ tiếp diễn)

3. was chatting/was teaching

4.was watching

5.was preparing

6.were you doing

7.were you going

8.werenot going

9.wasnot doing 

10. was doing/ was playing

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư