Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Quá khứ đơn:
- Động từ "to be":
+ Câu khẳng định: S + was/ were + N/Adj
+ Câu phủ định: S + was/were not + N/Adj
+ Câu hỏi: Was/Were+ S + N/Adj?
- Động từ thường:
+ Câu khẳng định: S + V-ed
+ Câu phủ định: S + did not + V (nguyên thể)
+ Câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)?
Hiện tại đơn:
- Động từ "to be":
+ Câu khẳng định: S + am/ is/ are+ N/ Adj
+ Câu phủ định: S + am/are/is + not +N/ Adj
+ Câu hỏi: Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj?
- Động từ thường:
+ Câu khẳng định: S + V(s/es)
+ Câu phủ định: S + do/ does + not + V(nguyên thể)
+ Câu hỏi: Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)?
Hiện tại hoàn thành:
- Câu khẳng định: S + have/ has + V3
- Câu phủ định: S + have/ has not + V3
- Câu hỏi: Have/ has + S + V3?
Hiện tại tiếp diễn:
- Câu khẳng định: S + am/ is/ are+ Ving
- Câu phủ định: S + am/are/is + not + Ving
- Câu hỏi: Am/ Is/ Are + S + Ving?
Tương lai đơn:
- Động từ "to be":
+ Câu khẳng định: S + will + be + N/Adj
+ Câu phủ định: S + will not + be + N/Adj
+ Câu hỏi: Will + S + be + ?
- Động từ thường:
+ Câu khẳng định: S + will + V(nguyên thể)
+ Câu phủ định: S + will not + V(nguyên thể)
+ Câu hỏi: Will + S + V(nguyên thể)?
Tương lai gần:
- Câu khẳng định: S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể)
- Câu phủ định: S + is/ am/ are + not + going to + V(nguyên thể)
- Câu hỏi: Is/ Am/ Are + S + going to + V(nguyên thể)?
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |