Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tiếng Anh - Lớp 7
03/12/2021 22:09:48

Chia động từ

Cíuuuuu
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Bài 1: Chuyên các danh từ đếm được dưới dây thành dạng số nhiều
Singular
Baby (em bé)
Book (sách)
Bottle (bình)
Bowl (bát)
Box (hộp)
Plural
Singular
Key ( chia khóa)
Lady ( quý cô)
Mouse (chuột)
Person (người)
Photo (ảnh)
Sailor ( thủy thủ)
Series ( chuỗi)
Spoon ( muỗng)
Student (học sinh)
Plural
Bus (xe buýt)
Chair (ghế)
Child (đứa trẻ)
Church (nhà thờ)
Computer ( máy tình)
Door (cửa)
Fish (cá)
Table (bàn)
Tooth (răng)
Vehicle ( xe cộ)
Window (cửa số)
Foot ( chân)
Gentleman (quý ông)
Goose ( ngồng)
Woman (phụ nữ)
Year ( năm)
hành câu xi những danh từ cho sẵn , sử dụng dạng số ít hoặc số nhiều của ch
5 trả lời
Hỏi chi tiết
527
1
1
Bối
03/12/2021 22:17:16
+5đ tặng
Babies
books
Bottles
Bowls
Chairs
Childs
Churches
Computers
Doors
Fishes
Foots
Gentlemans
Gooses

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng ký tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Cannelle Fleuve
03/12/2021 22:18:55
+4đ tặng
babies-books-bottles-bowls-boxes -buses-chairs- children-churches-computers-doors-fish(ko có thêm es j đâu nhé)-feet-gentlemen-geese-keys-ladies-mice-people-photos-sailors-series (giữ nguyên)-spoons-students-tables-teeth-vehicles-windows-women-years
Cannelle Fleuve
Tích cho mình nha, mình lm đúng hết còn bạn trên lm sai mấy câu đấy. Chúc b học tốt1
2
0
Đinh Khánh
03/12/2021 22:19:01
+3đ tặng
Baby (em bé): babies
Book (sách): books
Bottle (bình): bottles
Bowl (bát): bowls
Box (hộp): boxes
Key ( chia khóa): keys
Lady ( quý cô): ladies
Mouse (chuột): mice
Person (người): people
Photo (ảnh): photos
Sailor ( thủy thủ): sailors
Series ( chuỗi): series
Spoon ( muỗng): spoons
Student (học sinh) students
Bus (xe buýt): buses
Chair (ghế): chairs
Child (đứa trẻ): children
Church (nhà thờ): chrches
Computer ( máy tình): computers
Door (cửa) doors
Fish (cá) fishes
Table (bàn) tables
Tooth (răng) teeth
Vehicle ( xe cộ) vehicles
Window (cửa số) windows
Foot ( chân) feet
Gentleman (quý ông) gentlemen
Goose ( ngồng) gooses
Woman (phụ nữ) women
Year ( năm) years
Đinh Khánh
Cho mk xin 1 like và 1 đánh giá 5 sao nhé!
1
0
Call me Kyul
03/12/2021 22:42:33
+2đ tặng
1. babies
2. books
3. bottles
4. bowls
5. boxes
6. buses
7. chairs
8.children
9. churches
10. computers
1
0
Kiwi
04/12/2021 06:49:38
+1đ tặng
Baby: babies
Book: books
Bottle: bottles
Bowl: bowls
Box: boxes
Key: keys
Lady: ladies
Mouse: mice
Person: people
Photo: photos
Sailor: sailors
Series: series
Spoon: spoons
Student: students
Bus: buses
Chair: chairs
Child: children
Church: chrches
Computer: computers
Door: doors
Fish: fishes
Table: tables
Tooth: teeth
Vehicle: vehicles
Window: windows
Foot: feet
Gentleman: gentlemen
Goose: gooses
Woman: women
Year: years

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng bạn bè học sinh cả nước, đến LAZI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Gia sư Lazi Gia sư
×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo