Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu

I. Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu. Sử dụng was, were, wasn’t, weren’t

1. Yesterday was Monday. I _______ at school.

2. Mom and Dad _______ at home yesterday. They were at the hospital.

3. The weather_______ nice. It was windy and rainy.

4. _______ he free all day yesterday?

5. She _______ tired last night.

6. I_______ in London last month.

7. _______ you at Nina’s house yesterday?

8. I _______ with him yesterday.

9. _______ they happy last week?

10. He _______ not at school. He was at home.

11. Were you busy yesterday? - Yes, I _______

12. _______ It cold last night? - No, it _______ . It was hot.

13. Where _______ they on Sunday? - They _______ at the store.

14. _______ Nina and Sam strong this morning? - No, they _______

15. _______ Sam ill last night? - Yes, she _______

2 trả lời
Hỏi chi tiết
750
2
0
Huong Lyy
09/12/2021 08:50:30
+5đ tặng

1. weren't

2. wasn't

3. Was

4. was

5. was

6. Were

7.was

8. Were

9. wasn't

10. was

11. Was; wasn't

12. were; were

13. Were; weren't

14. Was; was ( còn ghi thiếu nha)

15. was, am

16. is; was

17. are ( thiếu giới từ)

18. was

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
1
0
Trịnh Thị Phương Anh
16/08/2022 21:38:09
1 WAS
2WERE
3WAS
4WAS
5WAS
6WAS
7WERE
8WAS
9WERE
10WAS
11WAS
12WERE / WERE
13WERE/ WEREN'T
14WAS / WAS
15WAS / AM

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư