LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Từ 1 đến 8 là viết thành câu hoàn chỉnhtừ 9 đến 11 là viết lại câu với từ cho sẵn

từ 1 đến 8 là viết thành câu hoàn chỉnh
từ 9 đến 11 là viết lại câu với từ cho sẵn, giữ nguyên nghĩa
12 là viết lại thành câu tiếng anh
----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
Practice 2
Complete the following sentences
1. She / be late / work yesterday / her car / break down.
2. He / be worried / his first job / a week now.
3. "You / ever / a boat?" - "Yes. When I / be / grade 6'
4. He / never / travel / plane / he / be afraid / height.
5. "What / that sign / warn us?" - "It / warn / us / slippery road".
6. You need / pay attention / what she / saying.
7. I will buy / you / magazine / way / home / school.
8. The child / suffer / fever / 4 days.
9. At school they teach students to respect traffic rules.
10. They don't allow us to park here. →
11. The review considers the new play as a major breakthrough. → According...
12. Bạn nên xin đường trước khi rẽ.
sish
At school students...
1 trả lời
Hỏi chi tiết
137
1
0
Phan Lê Huyền
11/12/2021 17:09:51
+5đ tặng
She was late for school yesterday because her car broke donw
He has been worried about his first job for a week now
Have you ever been on a boat? -Yes, when I was in grade 6
He never travels by plane because he is afraid of height
What does that sign warn us? It warns us this is a slippery road
You need to pay atterntion to what she is saying

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư