LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Giải bài có thưởng!

Chia động từ trong ngoặc

----- Nội dung dịch tự động từ ảnh -----
27. You wish the door .(open)
28. He wishes he
29. They wish we .
30. I wish you
31. She wishes you
32. He wishes he
33. She wishes she
34. They wish it .
35. Does he wish he
36. She wishes she
37. They wish they
38. We wish it
39. We always wish we
40. I wish I
41. I wish I
42. I wish I
43. I wish I
44. I wish he
45. She wishes she
46. I wish they
47. I wish they
48. She wishes she
49. I wish the weather
50. I wish I
51. They wish it
52. We wish we.
53. I wish it
54. I wish tomorrow
us the book. (show)
for them. (wait)
to me. (to write)
her. (to join)
ready. (to be)
how to sing. (to know)
warmer. (to be)
younger? (to be)
the arrangements earlier. (make)
the appointment. (not forget)
yesterday. (not snow)
fluent in other languages. (be)
near my school. ( live)
her address. ( know)
taller. (be )
her now. (meet)
.here tomorrow. (not leave)
her homework last night. (finish)
here last Sunday. (come)
us last week. (visit)
. her holiday at the seaside last weekend. ( spend)
.hot yesterday. (be not)
a doctor when I grow up. ( be )
.tomorrow. (not rain)
a test next Tuesday. (not have)
fine on the party next week. (be)
a beautiful day. (be)
0 trả lời
Hỏi chi tiết
126

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư