Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Xếp các từ sau vào hai nhóm: đồng nghĩa với hạnh phúc; trái nghĩa với hạnh phúc

Xếp các từ sau: mãn nguyện, đau lòng, thất vọng, như ý, vui vẻ, mất mát, thành công, toại nguyện, sung sướng, bất hạnh vào hai nhóm

Đồng nghĩa với hạnh phúc               Trái nghĩa với hạnh phúc

2 trả lời
Hỏi chi tiết
2.439
2
0
Phan Haanh
18/12/2021 20:47:59
+5đ tặng
Đồng nghĩa với hạnh phúc : mãn nguyện, như ý, vui vẻ, thành công, toại nguyện,sung sướng              


Trái nghĩa với hạnh phúc:đau lòng, thất vọng, mất mát, bất hạnh 

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
2
1
Trần Tuấn Hải
18/12/2021 21:34:57
+4đ tặng
Đồng nghĩa với hạnh phúc : mãm nguyện , như ý , vui vẻ , thành công , toại nguyện , sung sướng
Trái nghĩa với hạnh phúc : đau lòng , thất vọng , mất mát , bất hạnh 
Trần Loan
hay thank you

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Trắc nghiệm Tiếng Việt Lớp 5 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge +500k