LH Quảng cáo: lazijsc@gmail.com

Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Chia dạng đúng từ trong ngoặc

10. Ten years ago, the government _______________ (decide) to begin a food programme. At that time, many people in the rural   areas _______________ (starve) due to several years of drought.
11. They ___________________(wait) for me when I _________________ at the station (arrive)
12. She ________________ (swim)  in the sea when I ___________________ her (see)
13. ___________________they__________________(play) tennis when it _________________ raining (start)?
14. We __________________ (drive) home from the theatre when the police __________________(stop) us.
15. The wind __________________ (blow) very hard when I ________________(go) out this morning.
16. When she _____________________ (leave) him, he _____________________ (become) quite ill.
17. I _______________(be) looking for some photos when you rang but I ______________(not find)
2 trả lời
Hỏi chi tiết
1.194
0
0
Stephen Darwin
19/12/2021 16:09:38
+5đ tặng
10 decided/ were starving
11 were waiting/ arrived
12 was swimming/ saw
13 were/playing/started
14 were driving/ stopped
15 blew/ was going
16 left/ was becoming
17 was looking/ didn't find

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập
0
0
Không muốn lộ tên ...
19/12/2021 16:13:19
+4đ tặng
10.decided - starving
11.were waiting - arived
12.was swimming - saw
13.Was - playing - started
14.Were driving - stopped
15. was blowing - went
16. had left - became
17. was - didn't find
 

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư