Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Unit 8: Films
Từ vựng Unit 8 lớp 7
Để học tốt Tiếng Anh 7 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 7 Unit 1: My hobbies.
action film (n) | phim hành động |
adventure film (n) | phim phiêu lưu |
animated film (n) | phim hoạt hình |
cartoon (n) | phim hoạt hình |
comedy (n) | hài kịch |
documentary film (n) | phim tài liệu |
drama (n) | kịch |
horror film (n) | phim kinh dị |
romance film (n) | phim tình cảm |
musical film (n) | phim ca nhạc |
romantic comedy (n) | phim hài kịch tình cảm |
sci-fi film (n) | phim khoa học viễn tưởng |
war film (n) | phim đề tài chiến tranh |
director (n) | đạo diễn |
producer (n) | nhà sản xuất |
editor (n) | người biên tập |
cameraman (n) | người quay phim |
movie star (n) | ngôi sao điện ảnh |
scene (n) | cảnh phim |
trailer (n) | đoạn giới thiệu phim |
interesting (adj) | thú vị |
exited (adj) | hào hứng |
disappointing (adj) | đáng thất vọng |
disappointed (adj) | bị thất vọng |
surprising (adj) | gây kinh ngạc |
surprised (adj) | bị ngạc nhiên |
excellent (adj) | tuyệt vời |
perfect (adj) | hoàn hảo |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |