Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
22. yet - already
33. ever
44. just - just
55. never - already
66. How long - for
77. already - yet
−- How long: (Trong) bao lâu
−- ever: chưa bao giờ
−- never: không bao giờ
−- just: mới
−- already: rồi
−- for + khoảng thời gian: chỉ khoảng thời gian mà một hành động xảy ra
−- yet: chưa (sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn)
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |