Bài tập  /  Bài đang cần trả lời

Tính tỉ khối của các khí CO2; SO2; N2O; NO; Cl2; CH4; NH3 so với khí H2

Tính tỉ khối của các khí CO2, SO2, N2O, NO, Cl2, CH4, NH¬3  so với khí H2.
1 trả lời
Hỏi chi tiết
1.011
1
2
Pingg
31/12/2021 09:06:20
+5đ tặng

Ta có
MN2 = 14 . 2 = 28

MO2 = 16 . 2 = 32

MCl2 = 35,5 . 2 = 71

MCO2 = 12 + 16 . 2 = 44

MH2S = 1 . 2 + 32 = 34

MNH3 = 14 + 1 . 3 = 17

MCH4 = 12 + 1 . 4 = 16

MNO2 = 14 + 16 . 2 = 46

Ta có MH2 = 2
- Tỉ khối của N2 so với H2 là

282282 = 14

- Tỉ khối của O2 so với H2 là

322322 = 16

- Tỉ khối của Cl2 so với H2 là

712712 = 35,5

- Tỉ khối của CO2 so với H2 là

442442 = 22

- Tỉ khối của H2S so với H2 là

342342 = 17

- Tỉ khối của NH3 so với H2 là

172172 = 8,5

- Tỉ khối của CH4 so với H2 là

162162 = 8

- Tỉ khối của NO2 so với H2 là

462462 = 23


Ta có Mkhông khí = 29
- Tỉ khối của N2 so với không khí là

2829/2829

- Tỉ khối của O2 so với không khí là

3229/3229

- Tỉ khối của Cl2 so với không khí là

7129/7129

- Tỉ khối của CO2 so với không khí là

4429/4429

- Tỉ khối của H2S so với không khí là

3429/3429

- Tỉ khối của NH3 so với không khí là

1729/1729

- Tỉ khối của CH4 so với không khí là

1629/1629

- Tỉ khối của NO2 so với không khí là

46/29
HT ^^

Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời

(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi.
Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ
Tôi đã có tài khoản? Đăng nhập

Bạn hỏi - Lazi trả lời

Bạn muốn biết điều gì?

GỬI CÂU HỎI
Học tập không giới hạn cùng học sinh cả nước và AI, sôi động, tích cực, trải nghiệm
Bài tập Hóa học Lớp 8 mới nhất

Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi

Vui Buồn Bình thường

Học ngoại ngữ với Flashcard

×
Trợ lý ảo Trợ lý ảo
×
Gia sư Lazi Gia sư