Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Review 4 (Unit 10-11-12)
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 12: My future career.
academic (adj) | học thuật, thuộc nhà trường |
alternatively (adv) | lựa chọn khác |
applied (adj) | ứng dụng |
approach (n) | phương pháp, cách tiếp cận |
behind the scenes (idiom) | một cách thầm lặng |
burn the midnight oil (idiom) | học hoặc làm việc muộn |
career (n) | sự nghiệp |
career path (n) | con đường sự nghiệp |
chef (n) | đầu bếp |
certificate (n) | chứng chỉ |
cultivation (n) | canh tác |
customer service (n) | phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng |
CV (n) | sơ yếu lý lịch |
flexitime (adv) | (làm việc) theo giờ linh hoạt |
fashion designer (n) | thiết kế thời trang |
enrol (v) | đăng ký học |
housekeeper (n) | nghề dọn phòng (trong khách sạn) |
lodging manager (n) | người phân phòng |
make a bundle (idiom) | kiếm bộn tiền |
nine-to-five (adj) | giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều) |
ongoing (adj) | liên tục |
profession (n) | nghề |
take into account | cân nhắc kỹ |
sector (n) | thành phần |
Tham gia Cộng đồng Lazi trên các mạng xã hội | |
Fanpage: | https://www.fb.com/lazi.vn |
Group: | https://www.fb.com/groups/lazi.vn |
Kênh FB: | https://m.me/j/AbY8WMG2VhCvgIcB |
LaziGo: | https://go.lazi.vn/join/lazigo |
Discord: | https://discord.gg/4vkBe6wJuU |
Youtube: | https://www.youtube.com/@lazi-vn |
Tiktok: | https://www.tiktok.com/@lazi.vn |
Hôm nay bạn thế nào? Hãy nhấp vào một lựa chọn, nếu may mắn bạn sẽ được tặng 50.000 xu từ Lazi
Vui | Buồn | Bình thường |