Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
Vocabulary 1. Write a food preparation verb from the box under each picture. Viết các động từ trong bảng dưới những bức tranh Key: A.chop B. slice C. grate D. marinate E. whisk F. dip G. sprinkle H. spread 2. Complete the sentences with the correct form of the verbs in 1. Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ ở bài 1.
Don't _____the cucumber into chunks. _____ it thinly.
My mother usually______some cheese and _____ it over the pasta.
______ the chicken in white wine for one hour before roasting.
To make this cake successfully, you should ______the eggs lightly.
________ the prawns into the batter.
Can you ______the butter on this slice of bread for me?
Key: 1. chop; Slice 2. grates; sprinkles 3. Marinate 4. whisk 5. Dip 6. spread 3. Match each cooking verb in A with its definition in B Nối mỗi động từ nấu ăn ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B
Key: 1.g 2.f 3.h 4.c 5.e 6.a 7.d 8.b 4a. What can you see in the pictures? Do you know what dish these ingredients are used for? Bạn nhìn thấy guiftrong bức tranh? Bạn có biết những gia vị này dùng cho món ăn nào không? Key: tomato sauce, onion, cheese, apple, bacon, pizza base —► pizza b. Complete the instructions below with the verbs in 1 and 3. One verb is used twice. Hoàn thành những chỉ dẫn dưới đây với các động từ ở bài 1 và bài 3. Một động từ được sử dụng 2 lần.
Do you think you can make a pizza yourself? Bạn có nghĩ bạn có thể tự làm pizza được không? Key: 1. Chop 2. Grate 3. Spread 4. Sprinkle 5. Spread 6. Bake 5. Listen to the conversations. Draw ↘ or ↗ at the end of each line. Practise the conversations with a partner. Nghe đoạn hội thoại. Click tại đây để nghe:
A: What do we need to make a pizza? B: A pizza base, some cheese, some bacon, an onion, and an apple. A: An apple? B: Yes, an apple. A: What's for dinner? B: We're eating out tonight. A: We're eating out? B: Right. A: I can't eat this dish. B: Why not? A: I'm allergic to prawns. B: Allergic to prawns? A: Yes, my skin turns red when I eat them. 6. a. Work in pairs. Complete the mini-dialogues with suitable statement questions. ( Làm việc theo cặp. Hoàn thành những đoạn đối thoại nhỏ với những câu hỏi thích hợp) 1.A: Let's have pasta tonight. B: I don't like pasta. A: ? B: No. It makes me fat. 2. A: What should I do next? B: Add some salt to the salad. A:? I thought you didn't like salty food. B: But it's so tasteless. Đáp án: 1. A: Tối nay ăn mì Ý nhé. B: Tớ không thích mì Ý. A: You don't like pasta?/Don't like pasta? ( Bạn không thích mì Ý hả? ) B: Không. Nó làm tôi béo lên. 2. A: Tiếp theo chúng ta nên làm gì đây? B: Thêm muối vào rau trộn. A: Add some salt? ( Thêm muối á?) Tôi nghĩ bạn không thích những món nhiều muối. B: Nhưng nó nhạt quá. b. Practise the mini-dialogues using the correct intonation. (Thực hành những đoạn đối thoại nhỏ dùng đúng âm điệu)
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ