Bằng cách nhấp vào Đăng nhập, bạn đồng ý Chính sách bảo mật và Điều khoản sử dụng của chúng tôi. Nếu đây không phải máy tính của bạn, để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng Cửa sổ riêng tư (Tab ẩn danh) để đăng nhập (New Private Window / New Incognito Window).
B.GOOD MORNING (Xin chào) I. VOCABULARY (Từ vựng) Morning (n): buổi sáng -từ 0 giờ đến 12 Afternoon (n) : buổi trưa(chiều) từ 12g đến 18g Evening (n): buổi tối - từ 18g đến giờ đi ngủ Night (n): đêm Good (adj) : tốt Good morning Good afternoon Good evening Good night : chúc ngủ ngon, tạm biệt Bye : tạm biệt Goodbye : tạm biệt Children (n,pl) : trẻ con, các con Child (n,sing) : đứa trẻ, con II.GREETINGS (Lời chào hỏi) -Lời chào hỏi (Greetings): Có mục đích muốn có sự liên hệ hoặc bày tỏ sự liên hệ, tình bạn hữu, hay nhận sự hiện diện của một người. a. Đối với người gặp hàng ngày, chúng ta thường chào nhau : -Với bạn hay người thân quen biết, chúng ta chỉ nói: Hello hoặc “Hi” kèm theo tên gọi. -Với người lớn hay không thân, chúng ta nói: “Good morning / afternoon / evening”, tùy theo giờ trong ngày, kèm theo từ Mr / Mrs / Miss hay Ms + tên gọi hay họ, nếu biết tên. b. Khi gặp nhau sau một thời gian vắng mặt, sau lời chào, chúng ta hỏi thăm sức khoẻ, bằng cách hỏi “How are you?”; và thường được trả lời “(I'm) Fine. Thanks/ Thank you. And you? / What about you?" c.Lời chào hòi (Greetings) luôn luôn được chào trả lại. e.g: a/ - Nam: Hello, Tân. -Tân : Hi / Hello. Nam. b/ - Mr Ba : Good morning, Mr Hai. Mr Hai : Good morning, Mr Ba. III.VIETNAMESE TRANSLATION (Bài dịch tiếng Việt) - PRACTICE (Thực hành). 1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe:
Good morning
Good afternoon
Good evening
Good night - Goodbye - Bye.
3. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe:
a. Miss Hoa : Good morning, children. — Xin chào các em. Children : Good morning. Miss Hoa. - Xin chào Cô Hoa. Miss Hoa : How are you? - Các em khoẻ không? Children : We’re fine, thank you. - Chúng em khoẻ, cám ơn cô. How are you? Cô khoẻ không'? Miss Hoa : Fine, thanks. Goodbye. - Kìioễ, cám ơn. Tạm biệt. Children : Bye. - Tạm biệt.
b. Mom : Good night, Lan - Chúc Lan ngủ ngon. Lan : Good night, Mom. - Chúc Mẹ ngủ ngon.
4.Write. Lan : Good morning, Nga. Nga : Good morning, Lan. Lan : How are you? Nga : I’m fine, thanks. And you? Lan : Fine, thanks. Nga : Goodbye. Lan : Goodbye. 5.
Mở khóa để xem toàn bộ nội dung trả lời
(?)
Bạn đã đạt đến giới hạn của mình. Bằng cách Đăng ký tài khoản, bạn có thể xem toàn bộ nội dung trả lời
Cải thiện điểm số của bạn bằng cách đăng ký tài khoản Lazi. Xem toàn bộ các câu trả lời, chat trực tiếp 1:1 với đội ngũ Gia sư Lazi bằng cách Đăng nhập tài khoản ngay bây giờ